Characters remaining: 500/500
Translation

folk-tale

/'floukteil/
Academic
Friendly
Giải thích từ "folk-tale"

"Folk-tale" một danh từ tiếng Anh có nghĩa truyện dân gian. Đây những câu chuyện truyền thống được truyền miệng qua các thế hệ trong một cộng đồng hoặc nền văn hóa. Folk-tales thường chứa đựng các bài học đạo đức, truyền thuyết, hoặc giải thích các hiện tượng tự nhiên có thể bao gồm các nhân vật như anh hùng, quái vật, hoặc các sinh vật huyền bí.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The children enjoyed listening to the folk-tales told by their grandparents."
    • (Những đứa trẻ thích nghe những câu chuyện dân gian do ông bà chúng kể.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many folk-tales from different cultures share similar themes, such as the triumph of good over evil."
    • (Nhiều truyện dân gian từ các nền văn hóa khác nhau chung các chủ đề tương tự, chẳng hạn như chiến thắng của cái thiện trước cái ác.)
Biến thể cách sử dụng
  • Folk (danh từ): có thể dùng để chỉ người dân trong một cộng đồng, như trong "folk music" (nhạc dân gian).
  • Tale (danh từ): có nghĩa câu chuyện, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong truyện dân gian. dụ: "A fairy tale" (truyện cổ tích).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Myth: truyền thuyết, thường liên quan đến các vị thần hoặc giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • Legend: truyền thuyết, thường câu chuyện một nhân vật lịch sử hoặc huyền thoại.
  • Fable: ngụ ngôn, câu chuyện ngắn với bài học đạo đức, thường các nhân vật động vật.
Idioms Phrasal Verbs
  • "A tale of two cities": một cụm từ nổi tiếng từ tác phẩm của Charles Dickens, thường được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai nơi hoặc hai tình huống khác nhau.
  • "Tell tales": nói dối hoặc mách lẻo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em.
Kết luận

Từ "folk-tale" không chỉ một phần của văn hóa còn mang lại những bài học quý báu cho chúng ta.

danh từ
  1. truyện dân gian

Comments and discussion on the word "folk-tale"