Characters remaining: 500/500
Translation

follow-through

Academic
Friendly

Từ "follow-through" trong tiếng Anh có thể được hiểu sự thực hiện hoặc tiếp tục một hành động từ đầu đến cuối. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh cuộc sống hàng ngày để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án không bỏ dở giữa chừng.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa chính: Sự thực hiện hoặc tiếp tục hành động cho đến khi hoàn tất.

    • dụ: "I appreciated his follow-through on his promise." (Tôi đánh giá cao sự thực hiện lời hứa của anh ta.)
  2. Trong thể thao (quần vợt): "Follow-through" đề cập đến chuyển động của cơ thể sau khi đánh bóng. Đây bước quan trọng để đảm bảo đánh chính xác mạnh mẽ.

Cách sử dụng:
  • Trong thể thao:

    • "His follow-through on the serve helped him win the match." (Đà phát bóng của anh ấy đã giúp anh ấy thắng trận.)
  • Trong kinh doanh:

    • "The team's follow-through on the project ensured its success." (Sự thực hiện của nhóm đối với dự án đã đảm bảo thành công của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Follow-up: Nghĩa theo dõi hoặc kiểm tra một việc đã xảy ra. dụ: "I will follow up on our last meeting." (Tôi sẽ theo dõi cuộc họp lần trước của chúng ta.)

  • Carry through: Nghĩa tương tự như "follow-through", chỉ việc thực hiện một kế hoạch cho đến khi hoàn tất.

  • Completion: Sự hoàn thành, có thể dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ.

Từ đồng nghĩa:
  • Execution: Nghĩa thực hiện một kế hoạch hoặc nhiệm vụ.
  • Implementation: Nghĩa thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch hoặc quy tắc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • See something through: Nghĩa theo đuổi một việc đó cho đến khi hoàn tất, bất chấp khó khăn.

    • dụ: "She saw the project through to the end." ( ấy đã hoàn thành dự án đến cùng.)
  • Follow up on: Theo dõi một sự việc nào đó để đảm bảo tiến độ hoặc kết quả.

    • dụ: "I will follow up on your application next week." (Tôi sẽ theo dõi hồ sơ của bạn vào tuần tới.)
Tóm lại:

"Follow-through" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự kiên trì quyết tâm hoàn thành một công việc.

Noun
  1. (quần vợt) đà phát bóng
  2. tiến hành một dự án từ đầu cho đến cuối
    • I appreciated his follow-through on his promise
      tôi đánh giá cao sự thực hiện lời hứa của anh ta

Comments and discussion on the word "follow-through"