Từ "follow-through" trong tiếng Anh có thể được hiểu là sự thực hiện hoặc tiếp tục một hành động từ đầu đến cuối. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án mà không bỏ dở giữa chừng.
Nghĩa chính: Sự thực hiện hoặc tiếp tục hành động cho đến khi hoàn tất.
Trong thể thao (quần vợt): "Follow-through" đề cập đến chuyển động của cơ thể sau khi đánh bóng. Đây là bước quan trọng để đảm bảo cú đánh chính xác và mạnh mẽ.
Trong thể thao:
Trong kinh doanh:
Follow-up: Nghĩa là theo dõi hoặc kiểm tra một việc đã xảy ra. Ví dụ: "I will follow up on our last meeting." (Tôi sẽ theo dõi cuộc họp lần trước của chúng ta.)
Carry through: Nghĩa tương tự như "follow-through", chỉ việc thực hiện một kế hoạch cho đến khi hoàn tất.
Completion: Sự hoàn thành, có thể dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ.
See something through: Nghĩa là theo đuổi một việc gì đó cho đến khi hoàn tất, bất chấp khó khăn.
Follow up on: Theo dõi một sự việc nào đó để đảm bảo tiến độ hoặc kết quả.
"Follow-through" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự kiên trì và quyết tâm hoàn thành một công việc.