Từ "foncièrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "về bản chất" hoặc "căn bản". Khi sử dụng từ này, bạn đang nhấn mạnh rằng một điều gì đó là đúng, không thể thay đổi hay là bản chất cơ bản của một người hoặc sự vật.
Cách sử dụng và ví dụ:
Exemple: "Il est foncièrement bon." (Anh ấy về bản chất là tốt.)
Ở đây, "foncièrement" nhấn mạnh rằng sự tốt bụng của anh ấy không chỉ là bề ngoài mà là một phần bản chất của anh ấy.
Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực:
Exemple: "Cette décision est foncièrement injuste." (Quyết định này về bản chất là bất công.)
Trong câu này, từ "foncièrement" cho thấy rằng sự bất công là điều không thể chối cãi trong quyết định đó.
Exemple: "Les problèmes environnementaux sont foncièrement liés à notre mode de vie." (Các vấn đề môi trường về bản chất liên quan đến lối sống của chúng ta.)
Ở đây, từ "foncièrement" chỉ ra rằng có một mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời giữa các vấn đề môi trường và lối sống.
Biến thể và từ gần giống:
Phân biệt với các từ khác:
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "foncièrement" rất hữu ích trong việc mô tả bản chất hoặc tính chất không thể thay đổi của một người, một sự vật hay một tình huống.