Characters remaining: 500/500
Translation

foot-pan

/'futpæn/
Academic
Friendly

Từ "foot-pan" trong tiếng Anh có nghĩa "chậu rửa chân". Đây một dụng cụ thường được sử dụng để ngâm rửa hoặc làm sạch chân. Chậu này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi người ta muốn thư giãn hoặc sau khi đi bộ nhiều.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Foot-pan (danh từ): một cái chậu hoặc bồn nhỏ dùng để ngâm rửa chân.
  2. Cách sử dụng:

  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến : "foot bath" (bồn tắm chân), "foot basin" (bể rửa chân).
    • "Foot bath" thường được sử dụng để chỉ những loại chậu chức năng tương tự nhưng có thể thêm tính năng như sưởi ấm nước hoặc mát xa.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa chăm sóc sức khỏe, việc ngâm chân trong nước ấm được coi một phương pháp trị liệu tự nhiên, giúp cải thiện lưu thông máu giảm căng thẳng.
    • Câu dụ nâng cao: "In traditional Chinese medicine, immersing your feet in a foot-pan filled with herbal infusions is believed to promote health and wellness."
  5. Từ gần giống idioms:

    • Từ "bowl" (bát) có thể được coi gần giống, nhưng "bowl" thường không được dùng để chỉ các chậu rửa chân.
    • Một idiom có thể liên quan "put your feet up" (ngồi nghỉ ngơi, thư giãn), có nghĩa thư giãn bằng cách đặt chân lên cao, thường trên ghế sofa.
  6. Phrasal verbs:

    • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "foot-pan", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "soak your feet" (ngâm chân) có nghĩa tương tự.
Tóm lại:
  • Foot-pan một từ hữu ích để mô tả một dụng cụ dùng để làm sạch thư giãn đôi chân.
danh từ
  1. chậu rửa chân

Comments and discussion on the word "foot-pan"