Từ "football-player" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "cầu thủ bóng đá". Đây là người tham gia thi đấu môn thể thao bóng đá. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các điểm cần chú ý:
Định nghĩa
Cầu thủ bóng đá: Người chơi bóng đá, tham gia vào các trận đấu, có thể thi đấu ở nhiều cấp độ khác nhau, từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp.
Ví dụ sử dụng
Biến thể của từ
Football: Bóng đá.
Player: Cầu thủ, người chơi.
Footballers: Đa số của "football player", tức là nhiều cầu thủ bóng đá.
Cách sử dụng nâng cao
Football team: Đội bóng đá.
Football match: Trận đấu bóng đá.
Professional football player: Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Amateur football player: Cầu thủ bóng đá nghiệp dư.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Soccer player: Ở một số quốc gia, từ "soccer" được dùng thay cho "football" để chỉ môn thể thao này, đặc biệt là ở Mỹ và Canada.
Athlete: Vận động viên (có thể chỉ chung cho các môn thể thao khác, không chỉ bóng đá).
Idioms và phrasal verbs liên quan
Kick off: Bắt đầu một trận đấu (cũng có nghĩa là bắt đầu một sự kiện).
Get in the game: Tham gia vào một hoạt động, thường là một cách tích cực.
Chú ý
Trong văn hóa bóng đá, cầu thủ thường được xem là những người có vai trò quan trọng trong đội bóng, và họ có thể nổi tiếng, được yêu thích hoặc có ảnh hưởng lớn đến người hâm mộ.
Ở một số quốc gia, "football" có thể chỉ một số loại hình thể thao khác (như rugby), vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.