Characters remaining: 500/500
Translation

foreclosure

/fɔ:'klouʤə/
Academic
Friendly

Từ "foreclosure" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự tịch thu tài sản để thế nợ". Đây một thuật ngữ pháp thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản tài chính. Khi một người không thể trả nợ thế chấp (mortgage) cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, ngân hàng quyền tịch thu tài sản (thường nhà cửa) để thu hồi số tiền đã cho vay.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Foreclosure (sự tịch thu tài sản):

    • dụ: "The bank initiated the foreclosure process after the homeowner missed several mortgage payments." (Ngân hàng đã bắt đầu quá trình tịch thu tài sản sau khi chủ nhà không thanh toán được một số khoản tiền thế chấp.)
  2. Foreclosed property (tài sản bị tịch thu):

    • dụ: "They bought a foreclosed property at a significantly lower price." (Họ đã mua một tài sản bị tịch thu với giá thấp hơn rất nhiều.)
Biến thể của từ:
  • Foreclose (động từ): Từ này có nghĩa "tịch thu tài sản" hoặc "đóng cửa quyền sở hữu".
    • dụ: "If the homeowner does not pay the mortgage, the bank may foreclose on the house." (Nếu chủ nhà không trả tiền thế chấp, ngân hàng có thể tịch thu ngôi nhà.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Repossession: Cũng có nghĩa tịch thu tài sản khi người vay không trả nợ, tuy nhiên thường được sử dụng trong trường hợp tài sản di động như xe hơi.
  • Eviction: Thường được sử dụng khi một người bị đuổi ra khỏi nhà thuê do không trả tiền thuê.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Real estate foreclosure (tịch thu tài sản bất động sản): Chỉ việc tịch thu tài sản liên quan đến bất động sản cụ thể.
    • dụ: "The real estate foreclosure crisis has affected many families across the country." (Cuộc khủng hoảng tịch thu tài sản bất động sản đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trên khắp cả nước.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the hole": Nghĩa đang nợ nần hoặc gặp khó khăn về tài chính.

    • dụ: "He is really in the hole after losing his job and facing foreclosure." (Anh ấy thực sự đang nợ nần sau khi mất việc đối mặt với việc bị tịch thu tài sản.)
  • "Take possession": Nghĩa chiếm hữu hoặc lấy lại quyền sở hữu tài sản.

    • dụ: "The bank will take possession of the house after the foreclosure is complete." (Ngân hàng sẽ lấy lại quyền sở hữu ngôi nhà sau khi việc tịch thu hoàn tất.)
Tóm lại:

Từ "foreclosure" liên quan đến việc tịch thu tài sản do không trả nợ, thường trong bối cảnh bất động sản. có thể đi kèm với nhiều thuật ngữ khái niệm khác trong lĩnh vực tài chính pháp .

danh từ
  1. (pháp ) sự tịch thu tài sản để thế nợ

Comments and discussion on the word "foreclosure"