Từ "foreclosure" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự tịch thu tài sản để thế nợ". Đây là một thuật ngữ pháp lý thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và tài chính. Khi một người không thể trả nợ thế chấp (mortgage) cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, ngân hàng có quyền tịch thu tài sản (thường là nhà cửa) để thu hồi số tiền đã cho vay.
Foreclosure (sự tịch thu tài sản):
Foreclosed property (tài sản bị tịch thu):
"In the hole": Nghĩa là đang nợ nần hoặc gặp khó khăn về tài chính.
"Take possession": Nghĩa là chiếm hữu hoặc lấy lại quyền sở hữu tài sản.
Từ "foreclosure" liên quan đến việc tịch thu tài sản do không trả nợ, thường trong bối cảnh bất động sản. Nó có thể đi kèm với nhiều thuật ngữ và khái niệm khác trong lĩnh vực tài chính và pháp lý.