Characters remaining: 500/500
Translation

forensis

/fə'rensik/
Academic
Friendly

Từ "forensic" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa liên quan đến pháp hoặc tòa án. thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, chứng cứ, hoặc chuyên môn liên quan đến việc điều tra tội phạm các vấn đề pháp . Dưới đây một số điểm nổi bật về từ "forensic":

Định nghĩa
  • Forensic (tính từ): Liên quan đến pháp , tòa án; thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm hoặc các lĩnh vực khoa học hỗ trợ pháp .
dụ sử dụng
  1. Forensic science: Khoa học pháp y - nghiên cứu các bằng chứng khoa học để hỗ trợ trong các vụ án hình sự.

    • dụ: "Forensic science plays a crucial role in solving crimes." (Khoa học pháp y đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vụ án.)
  2. Forensic evidence: Bằng chứng pháp y - các bằng chứng thu thập được từ hiện trường tội phạm.

    • dụ: "The forensic evidence collected at the scene helped to convict the suspect." (Bằng chứng pháp y thu thập tại hiện trường đã giúp buộc tội nghi phạm.)
  3. Forensic expert: Chuyên gia pháp y - người chuyên môn trong việc phân tích trình bày các bằng chứng pháp .

    • dụ: "The forensic expert testified in court about the findings from the crime scene." (Chuyên gia pháp y đã làm chứng trước tòa về những phát hiện từ hiện trường vụ án.)
Các biến thể của từ
  • Forensics (danh từ): Nghành khoa học pháp , thường chỉ các phương pháp kỹ thuật sử dụng trong điều tra tội phạm.
    • dụ: "Forensics is essential in modern criminal investigations." (Khoa học pháp rất cần thiết trong các cuộc điều tra tội phạm hiện đại.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Legal: Pháp - liên quan đến luật pháp.
  • Judicial: Tòa án - liên quan đến các hoạt động của tòa án.
  • Criminal: Hình sự - liên quan đến tội phạm.
Idioms cụm động từ liên quan
  • In the court of law: Trong tòa án - diễn ra trong bối cảnh pháp .

    • dụ: "The evidence must be presented in the court of law." (Bằng chứng phải được trình bày trong tòa án.)
  • Beyond a reasonable doubt: Vượt qua nghi ngờ hợp - tiêu chuẩn chứng minh trong các vụ án hình sự.

    • dụ: "The prosecution must prove the defendant's guilt beyond a reasonable doubt." (Bên công tố phải chứng minh tội lỗi của bị cáo vượt qua nghi ngờ hợp .)
Tóm lại

Từ "forensic" vai trò quan trọng trong lĩnh vực pháp tội phạm học, giúp xác định phân tích các bằng chứng để đưa ra công lý.

tính từ
  1. (thuộc) pháp , (thuộc) toà án
    • forensis term
      thuật ngữ toà án

Comments and discussion on the word "forensis"