Từ "formalités" trong tiếng Pháp là một danh từ số nhiều, có nghĩa là "thủ tục" trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để chỉ các quy trình, bước đi cần thiết mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện trong một tình huống nhất định, thường là trong các hoạt động hành chính, pháp lý hay giao dịch.
Trong hành chính:
Trong pháp lý:
Trong giao dịch:
Se conformer aux formalités: Tuân thủ các thủ tục
S'acquitter des formalités: Hoàn thành các thủ tục