Characters remaining: 500/500
Translation

formalités

Academic
Friendly

Từ "formalités" trong tiếng Phápmột danh từ số nhiều, có nghĩa là "thủ tục" trong tiếng Việt. thường được sử dụng để chỉ các quy trình, bước đi cần thiết một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện trong một tình huống nhất định, thườngtrong các hoạt động hành chính, pháphay giao dịch.

Định nghĩa:
  • Formalités (danh từ số nhiều): Các thủ tục, quy trình cần phải thực hiện để hoàn tất một công việc nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hành chính:

    • "Avant de partir à l'étranger, il y a plusieurs formalités à remplir." (Trước khi đi ra nước ngoài, nhiều thủ tục cần hoàn tất.)
  2. Trong pháp:

    • "Les formalités pour créer une entreprise peuvent être longues." (Các thủ tục để thành lập một doanh nghiệp có thể mất nhiều thời gian.)
  3. Trong giao dịch:

    • "Les formalités bancaires peuvent être compliquées." (Các thủ tục ngân hàng có thể phức tạp.)
Biến thể:
  • Formalité (danh từ số ít): Thủ tục đơn lẻ.
    • Ví dụ: "Il faut suivre chaque formalité avec soin." (Cần phải thực hiện từng thủ tục một cách cẩn thận.)
Từ gần giống:
  • Procédure: Thủ tục, quy trình
    • Ví dụ: "La procédure d'inscription est simple." (Quy trình đăngrất đơn giản.)
Từ đồng nghĩa:
  • Règlement: Quy định
  • Démarche: Quy trình, bước đi
Idioms Phrasal verbs:
  • Se conformer aux formalités: Tuân thủ các thủ tục

    • Ví dụ: "Il est important de se conformer aux formalités pour éviter des problèmes." (Điều quan trọngtuân thủ các thủ tục để tránh vấn đề.)
  • S'acquitter des formalités: Hoàn thành các thủ tục

    • Ví dụ: "Avant de finaliser l'achat, il faut s'acquitter des formalités." (Trước khi hoàn tất việc mua bán, cần hoàn thành các thủ tục.)
Chú ý:
  • "Formalités" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức, vì vậy khi giao tiếp trong môi trường không chính thức, bạn có thể sử dụng từ khác để diễn tả ý tưởng tương tự.
  • Hãy nhớ rằng từ này luôndạng số nhiều (formalités) khi sử dụng trong câu, trong tiếng Pháp, những thủ tục thường không bao giờ chỉ có một thườngnhiều bước.
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) thành tố

Comments and discussion on the word "formalités"