Characters remaining: 500/500
Translation

forspent

/fɔ:'spent/
Academic
Friendly

Từ "forspent" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "mệt lử" hoặc "kiệt sức". Đây một từ cổ, ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong một số tác phẩm văn học cổ điển.

Định nghĩa:
  • Forspent (tính từ): Rất mệt mỏi, kiệt sức do làm việc quá sức hoặc trải qua những khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. In a literary context: "After the long journey through the mountains, the travelers were completely forspent."

    • (Sau chuyến đi dài qua những ngọn núi, những người du lịch đã hoàn toàn kiệt sức.)
  2. In a poetic sense: "His forspent body lay on the ground, a testament to his tireless efforts."

    • (Thân xác kiệt sức của anh nằm trên mặt đất, minh chứng cho những nỗ lực không biết mệt mỏi của anh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "forspent" thường được dùng trong bối cảnh văn học hoặc khi muốn thể hiện một cảm xúc sâu sắc hơn. dụ: "The soldiers returned home, forsaken and forspent after the long war."
    • (Những người lính trở về nhà, bị bỏ rơi kiệt sức sau cuộc chiến dài.)
Biến thể từ gần giống:
  • Spent: Một từ tương tự, có nghĩa "đã tiêu tốn" hoặc "mệt mỏi". dụ: "I feel spent after working all day." (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc.)
  • Exhausted: Một từ đồng nghĩa khác, có nghĩa "cạn kiệt sức lực". dụ: "She was exhausted after the marathon." ( ấy đã kiệt sức sau cuộc thi marathon.)
  • Fatigued: Có nghĩa "mệt mỏi" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế. dụ: "He felt fatigued after the surgery." (Anh cảm thấy mệt mỏi sau ca phẫu thuật.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Burned out: Cảm giác kiệt sức do làm việc quá nhiều. dụ: "After years of working non-stop, she finally felt burned out." (Sau nhiều năm làm việc không ngừng, cuối cùng ấy cũng cảm thấy kiệt sức.)
  • Worn out: Có nghĩa mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường dùng để mô tả người hoặc vật đã qua sử dụng nhiều.
tính từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức

Comments and discussion on the word "forspent"