Characters remaining: 500/500
Translation

fortraiture

Academic
Friendly

Từ "fortraiture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, tuy nhiên, không phảimột từ thông dụng trong tiếng Pháp hiện đại thường được coi là từ cổ hoặc từ có nghĩa . Nghĩa của "fortraiture" liên quan đến tình trạng mệt mỏi, thường được dùng để chỉ trạng thái kiệt sức của một con ngựa.

Định nghĩa:
  • Fortraiture (danh từ giống cái): Tình trạng mệt nhoài, đặc biệt là khi nói về ngựa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le passé, on parlait souvent de la fortraiture des chevaux après une longue journée de travail.
    • (Trong quá khứ, người ta thường nói về tình trạng mệt nhoài của những con ngựa sau một ngày dài làm việc.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Fortraiture có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử để mô tả tình trạng mệt mỏi, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Épuisement: Tình trạng kiệt sức nói chung, không chỉ dành riêng cho ngựa.
  • Fatigue: Sự mệt mỏi, có thể áp dụng cho cả người động vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc tác phẩm văn học, bạn có thể thấy "fortraiture" được sử dụng để tạo ra hình ảnh rõ nét về sự mệt mỏi, đặc biệttrong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc cuộc sống của người chăn nuôi ngựa.
Idioms phrased verb:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "fortraiture". Tuy nhiên, một số thành ngữ liên quan đến sự mệt mỏi trong tiếng Pháp có thể bao gồm: - Être sur les genoux: Nghĩa đen là "ở trên đầu gối", có nghĩarất mệt mỏi, gần như không thể đứng vững.

Lưu ý:
  • Do "fortraiture" không còn phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, bạn có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ như "fatigue" hoặc "épuisement" để diễn đạt ý nghĩa tương tự dễ dàng hơn.
danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) tình trạng mệt nhoài (ngựa)

Comments and discussion on the word "fortraiture"