Characters remaining: 500/500
Translation

fossilation

/,fɔsi'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "fossilation" (được viết đúng "fossilization") một danh từ, có nghĩa "sự làm hóa đá" hoặc "sự làm hóa thạch". Đây quá trình các vật thể sống, như động vật hoặc thực vật, được bảo tồn qua hàng triệu năm, thường trong đá hoặc các lớp trầm tích.

Giải thích:
  • Fossilization quá trình các bộ phận của sinh vật (như xương, , hoặc vỏ) được chuyển đổi thành hóa thạch. Quá trình này thường xảy ra khi các phần của sinh vật bị chôn vùi trong đất hoặc bùn, nơi chúng không bị phân hủy bởi vi sinh vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Fossilization occurs when organisms are buried under sediment."
    • (Sự làm hóa thạch xảy ra khi các sinh vật bị chôn vùi dưới trầm tích.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of fossilization helps paleontologists understand the history of life on Earth."
    • (Nghiên cứu về sự làm hóa thạch giúp các nhà cổ sinh vật học hiểu về lịch sử sự sống trên Trái Đất.)
Các biến thể của từ:
  • Fossil (danh từ): hóa thạch
    • dụ: "The fossil of a dinosaur was discovered in the desert."
  • Fossilize (động từ): hóa thạch hóa
    • dụ: "The remains of the ancient tree were fossilized over millions of years."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Petrification: cũng có nghĩa sự làm hóa thạch, thường nhấn mạnh vào quá trình chuyển đổi vật chất thành đá.
  • Preservation: bảo tồn, nhưng không chỉ giới hạn trong việc hóa thạch.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "fossilization", nhưng bạn có thể nói về việc "preserve the past" (bảo tồn quá khứ) khi nói về việc giữ gìn các hóa thạch hoặc di tích lịch sử.
Tóm lại:

"Fossilization" một khái niệm quan trọng trong ngành khoa học địa chất cổ sinh vật học, giúp chúng ta hiểu về quá trình bảo tồn sự sống qua các thời kỳ.

danh từ
  1. sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch

Comments and discussion on the word "fossilation"