Giải thích về từ "foster-parent"
"Foster-parent" (danh từ) có nghĩa là bố nuôi hoặc mẹ nuôi, tức là người nuôi dưỡng một đứa trẻ không phải là con ruột của họ. Những người này thường chăm sóc trẻ em tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định, thường là khi trẻ em đó không thể sống với cha mẹ ruột vì lý do nào đó như không đủ điều kiện chăm sóc, hoặc vì vấn đề pháp lý.
Ví dụ sử dụng
"After the accident, the child was placed with a foster-parent."
(Sau vụ tai nạn, đứa trẻ được giao cho một bố nuôi/mẹ nuôi.)
Các biến thể và từ liên quan
Foster (động từ): Nuôi dưỡng, chăm sóc. Ví dụ: "They decided to foster a child."
Foster care (danh từ): Chương trình nuôi dưỡng trẻ em tạm thời. Ví dụ: "She works in foster care to help children find safe homes."
Foster child (danh từ): Đứa trẻ được nuôi dưỡng bởi bố nuôi/mẹ nuôi. Ví dụ: "He was a foster child before he was adopted."
Foster family (danh từ): Gia đình nuôi dưỡng. Ví dụ: "The foster family took great care of him."
Từ gần giống và đồng nghĩa
Guardian (danh từ): Người giám hộ, có thể là người chăm sóc hợp pháp cho một đứa trẻ.
Adoptive parent (danh từ): Bố mẹ nuôi hợp pháp, tức là những người đã nhận nuôi một đứa trẻ và có quyền pháp lý đối với đứa trẻ đó.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Foster có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài việc nuôi dưỡng trẻ em, như trong cụm từ "foster relationships" (nuôi dưỡng mối quan hệ), tức là phát triển và duy trì mối quan hệ.
Fostering trong ngữ cảnh doanh nghiệp có thể ám chỉ việc tạo điều kiện cho sự phát triển của một ý tưởng hoặc dự án.
Idioms và cụm động từ
To foster a sense of belonging: Nuôi dưỡng cảm giác thuộc về, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc giáo dục.
To foster goodwill: Nuôi dưỡng lòng tốt, thường được dùng trong các tình huống kinh doanh hoặc quan hệ công chúng.
Kết luận
Từ "foster-parent" không chỉ đơn thuần là người nuôi dưỡng trẻ em mà còn mang trong mình ý nghĩa của sự chăm sóc, tình yêu thương và trách nhiệm.