Characters remaining: 500/500
Translation

foster-parent

/'fɔstə,peərənt/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "foster-parent"

"Foster-parent" (danh từ) có nghĩa bố nuôi hoặc mẹ nuôi, tức là người nuôi dưỡng một đứa trẻ không phải con ruột của họ. Những người này thường chăm sóc trẻ em tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định, thường khi trẻ em đó không thể sống với cha mẹ ruột lý do nào đó như không đủ điều kiện chăm sóc, hoặc vấn đề pháp .

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "After the accident, the child was placed with a foster-parent."
    • (Sau vụ tai nạn, đứa trẻ được giao cho một bố nuôi/mẹ nuôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many foster-parents provide a loving home for children in need of care."
    • (Nhiều bố nuôi mẹ nuôi cung cấp một ngôi nhà ấm áp cho những đứa trẻ cần được chăm sóc.)
Các biến thể từ liên quan
  • Foster (động từ): Nuôi dưỡng, chăm sóc. dụ: "They decided to foster a child."
  • Foster care (danh từ): Chương trình nuôi dưỡng trẻ em tạm thời. dụ: "She works in foster care to help children find safe homes."
  • Foster child (danh từ): Đứa trẻ được nuôi dưỡng bởi bố nuôi/mẹ nuôi. dụ: "He was a foster child before he was adopted."
  • Foster family (danh từ): Gia đình nuôi dưỡng. dụ: "The foster family took great care of him."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Guardian (danh từ): Người giám hộ, có thể người chăm sóc hợp pháp cho một đứa trẻ.
  • Adoptive parent (danh từ): Bố mẹ nuôi hợp pháp, tức là những người đã nhận nuôi một đứa trẻ quyền pháp đối với đứa trẻ đó.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Foster có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài việc nuôi dưỡng trẻ em, như trong cụm từ "foster relationships" (nuôi dưỡng mối quan hệ), tức là phát triển duy trì mối quan hệ.
  • Fostering trong ngữ cảnh doanh nghiệp có thể ám chỉ việc tạo điều kiện cho sự phát triển của một ý tưởng hoặc dự án.
Idioms cụm động từ
  • To foster a sense of belonging: Nuôi dưỡng cảm giác thuộc về, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc giáo dục.
  • To foster goodwill: Nuôi dưỡng lòng tốt, thường được dùng trong các tình huống kinh doanh hoặc quan hệ công chúng.
Kết luận

Từ "foster-parent" không chỉ đơn thuần người nuôi dưỡng trẻ em còn mang trong mình ý nghĩa của sự chăm sóc, tình yêu thương trách nhiệm.

danh từ
  1. bố nuôi, mẹ nuôi

Comments and discussion on the word "foster-parent"