Characters remaining: 500/500
Translation

foster-sister

/'fɔstə,sistə/
Academic
Friendly

Từ "foster-sister" trong tiếng Anh có nghĩa "em nuôi" hoặc "chị nuôi". Đây một từ ghép, trong đó "foster" có nghĩa "nuôi dưỡng", "sister" có nghĩa "chị" hoặc "em gái".

Định nghĩa

"Foster-sister" chỉ đến một người phụ nữ hoặc gái bạn đã được nuôi dưỡng trong cùng một gia đình nhưng không phải chị em ruột. Thường thì điều này xảy ra khi một trong hai người được nhận nuôi hoặc sống trong một gia đình nuôi dưỡng.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • She is my foster-sister, and we have shared many childhood memories together. ( ấy em nuôi của tôi, chúng tôi đã chia sẻ nhiều kỷ niệm thời thơ ấu bên nhau.)
  2. Câu nâng cao:

    • Although she is my foster-sister, our bond is as strong as that of biological siblings. (Mặc dù ấy em nuôi của tôi, nhưng mối quan hệ của chúng tôi mạnh mẽ như những anh chị em ruột.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Foster-brother: Tương tự như "foster-sister", nhưng chỉ đến em trai nuôi.
  • Foster parent: Cha mẹ nuôi, những người nuôi dưỡng trẻ em không phải con ruột của họ.
Các từ gần giống
  • Adopted sibling: Anh chị em nuôi (được nhận làm con chính thức).
  • Step-sibling: Anh chị em dượng (khi một trong hai người cha hoặc mẹ tái hôn).
Từ đồng nghĩa
  • Nurtured sister: chị/em đã được chăm sóc, nuôi dưỡng.
  • Raised sister: chị/em đã được nuôi lớn.
Idioms cụm động từ
  • To take someone under your wing: Bảo vệ chăm sóc ai đó, tương tự như cách một người chị/em nuôi có thể làm.
  • Blood is thicker than water: Một câu ngạn ngữ nói rằng mối quan hệ gia đình (ruột thịt) thường mạnh mẽ hơn mối quan hệ khác, nhưng trong trường hợp của "foster-sister", mối quan hệ này có thể cũng rất sâu sắc.
Cách sử dụng khác
  • "Foster care": Chương trình chăm sóc nuôi dưỡng cho trẻ em không cha mẹ hoặc bị lạm dụng.
  • "Foster family": Gia đình nuôi dưỡng, nơi một hoặc nhiều trẻ em được chăm sóc tạm thời.
danh từ
  1. chịu nuôi, em nuôi

Comments and discussion on the word "foster-sister"