Từ "foundling" trong tiếng Anh là danh từ, có nghĩa là "đứa trẻ bị bỏ rơi". Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ những đứa trẻ được tìm thấy mà không có cha mẹ hoặc người giám hộ bên cạnh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
The orphanage was filled with foundlings who were waiting to be adopted.
(Nhà nuôi dưỡng trẻ mồ côi đầy những đứa trẻ bị bỏ rơi đang chờ được nhận nuôi.)
The story revolves around a foundling who grows up to become a brave knight.
(Câu chuyện xoay quanh một đứa trẻ bị bỏ rơi lớn lên thành một hiệp sĩ dũng cảm.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học và nghệ thuật, từ "foundling" thường được sử dụng để thể hiện sự cô đơn, tìm kiếm danh tính, hoặc hành trình của một nhân vật từ quá khứ khó khăn đến sự thành công.
Bạn có thể gặp từ này trong các tác phẩm như "The Foundling" của William Godwin, nơi nhân vật chính là một foundling và hành trình tìm kiếm gia đình của mình.
Các biến thể và từ gần giống:
Found (động từ): Tìm thấy, phát hiện ra. Ví dụ: I found a lost puppy in the park. (Tôi đã tìm thấy một chú chó con bị lạc trong công viên.)
Foundling Hospital: Bệnh viện hoặc nhà dành cho trẻ em bị bỏ rơi. Ví dụ: Many foundlings were taken to the foundling hospital for care. (Nhiều đứa trẻ bị bỏ rơi được đưa đến bệnh viện dành cho trẻ em bị bỏ rơi để được chăm sóc.)
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "foundling", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến sự nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em, như: - Take in: Nhận nuôi hoặc chăm sóc một đứa trẻ. Ví dụ: They decided to take in a foundling and give him a loving home.