Từ "foveolated" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "giải có hố nh" hoặc "có các lỗ nhỏ hoặc hố". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong mô tả bề mặt của các cơ thể sống, như lá cây, vỏ động vật hoặc các cấu trúc tế bào. Các hố nhỏ này có thể có chức năng đặc biệt trong sự phát triển hoặc hoạt động của sinh vật.
Trong sinh học:
Trong mô tả động vật:
Fovea: Đây là danh từ chỉ một điểm hoặc vùng có hố nhỏ, thường được sử dụng trong y học để chỉ các vùng đặc biệt trong cơ thể, như fovea centralis trong mắt (vùng trung tâm của võng mạc, nơi có mật độ tế bào nhạy cảm với ánh sáng cao).
Foveolate: Một dạng khác của từ này, cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các bề mặt có cấu trúc tương tự.
Mặc dù "foveolated" không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, bạn có thể sử dụng các từ như: - Pitted: có nghĩa là bị lỗ hoặc có hố. - Dimpled: có nghĩa là có chỗ lõm, giống như các vết lõm nhỏ.
Trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài báo về sinh học, bạn có thể thấy "foveolated" được sử dụng để mô tả các đặc điểm cụ thể của các loài thực vật hoặc động vật: - "The foveolated texture of the insect's exoskeleton is crucial for its survival in harsh environments." - (Kết cấu có các hố nh của bộ xương ngoài của côn trùng rất quan trọng cho sự sinh tồn của nó trong các môi trường khắc nghiệt.)
Hiện tại, từ "foveolated" không có idioms hay phrasal verbs đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả khác để tăng cường khả năng diễn đạt của bản thân về các đặc điểm sinh học.