Characters remaining: 500/500
Translation

foveolated

/'fouviəlit/ Cách viết khác : (foveolated) /'fouviəlitid/
Academic
Friendly

Từ "foveolated" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "giải hố nh" hoặc " các lỗ nhỏ hoặc hố". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt trong mô tả bề mặt của các cơ thể sống, như cây, vỏ động vật hoặc các cấu trúc tế bào. Các hố nhỏ này có thể chức năng đặc biệt trong sự phát triển hoặc hoạt động của sinh vật.

dụ sử dụng từ "foveolated":
  1. Trong sinh học:

    • "The leaf surface is foveolated, which helps in capturing moisture from the air."
    • (Bề mặt các hố nh, giúp thu hút độ ẩm từ không khí.)
  2. Trong mô tả động vật:

    • "The shell of the mollusk is foveolated, providing protection and camouflage."
    • (Vỏ của động vật thân mềm các hố nh, cung cấp sự bảo vệ ngụy trang.)
Biến thể từ gần giống:
  • Fovea: Đây danh từ chỉ một điểm hoặc vùng hố nhỏ, thường được sử dụng trong y học để chỉ các vùng đặc biệt trong cơ thể, như fovea centralis trong mắt (vùng trung tâm của võng mạc, nơi mật độ tế bào nhạy cảm với ánh sáng cao).

  • Foveolate: Một dạng khác của từ này, cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các bề mặt cấu trúc tương tự.

Từ đồng nghĩa:

Mặc dù "foveolated" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, bạn có thể sử dụng các từ như: - Pitted: có nghĩa bị lỗ hoặc hố. - Dimpled: có nghĩa chỗ lõm, giống như các vết lõm nhỏ.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài báo về sinh học, bạn có thể thấy "foveolated" được sử dụng để mô tả các đặc điểm cụ thể của các loài thực vật hoặc động vật: - "The foveolated texture of the insect's exoskeleton is crucial for its survival in harsh environments." - (Kết cấu các hố nh của bộ xương ngoài của côn trùng rất quan trọng cho sự sinh tồn của trong các môi trường khắc nghiệt.)

Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "foveolated" không idioms hay phrasal verbs đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả khác để tăng cường khả năng diễn đạt của bản thân về các đặc điểm sinh học.

tính từ
  1. giải hố nh

Comments and discussion on the word "foveolated"