Characters remaining: 500/500
Translation

fragmentairement

Academic
Friendly

Từ "fragmentairement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "từng mảnh", "từng mẩu" hoặc "từng đoạn". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một cách làm việc, hành động hoặc một cái gì đó không hoàn chỉnh, chỉ được thể hiện một phần nào đó, không đầy đủ hoặc bị chia nhỏ.

Cấu trúc Cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Fragmentairement" chỉ sự không hoàn chỉnh hoặc sự chia nhỏ. Khi bạn nói điều đó được thực hiện "fragmentairement", bạn đang nhấn mạnh rằng không được thực hiện một cách đồng bộ hoặc toàn bộ.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Câu nâng cao:
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ gốc của "fragmentairement" là "fragmentaire", có nghĩa là "không hoàn chỉnh", "chia thành từng mảnh". Bạn cũng có thể thấy từ "fragment" (mảnh, đoạn) trong ngữ cảnh khác.
  • Từ gần giống:
    • "Partiellement" (một phần, không hoàn toàn)
    • "Incomplet" (không đầy đủ)
Cách sử dụng trong idioms cụm động từ
  • "Avoir des idées fragmentaires" ( những ý tưởng không hoàn chỉnh): Cụm này có nghĩasuy nghĩ không rõ ràng hoặc chưa phát triển đầy đủ.
  • "Travailler par petits fragments" (Làm việc theo từng mảnh): Nghĩalàm việc không liên tục, từng phần một.
Lưu ý

Khi sử dụng "fragmentairement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu được ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc mô tả các quy trình không hoàn chỉnh trong các lĩnh vực như nghiên cứu, phân tích, hoặc nghệ thuật.

phó từ
  1. từng mảnh, từng mẩu, từng đoạn

Comments and discussion on the word "fragmentairement"