Từ tiếng Pháp "fraisil" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "than cháy sót" hoặc "than qua lửa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lò nung hoặc lò sưởi, nơi than được đốt để tạo ra nhiệt.
Dans le foyer, on peut voir un fraisil qui reste après que le feu s'est éteint. (Trong lò sưởi, ta có thể thấy những mảnh than cháy sót còn lại sau khi lửa đã tắt.)
Le fraisil peut être utilisé pour réchauffer à nouveau le foyer. (Than cháy sót có thể được sử dụng để làm ấm lại lò sưởi.)
Trong tiếng Pháp, không có thành ngữ trực tiếp liên quan đến "fraisil", nhưng có thể có những cụm từ liên quan đến việc sử dụng than hoặc lửa trong ngữ cảnh khác.
Mặc dù "fraisil" không phải là phrasal verb, nhưng bạn có thể gặp các cụm động từ liên quan đến việc đốt lửa hoặc sử dụng than như "faire du feu" (đốt lửa).