Characters remaining: 500/500
Translation

frame-up

/'freim'ʌp/
Academic
Friendly

Từ "frame-up" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh Mỹ. Nghĩa chính của một vụ mưu hại hoặc một âm mưu để làm hại ai đó bằng cách khiến người đó trông như tội. Khi ai đó bị "frame-up", người đó thường bị buộc tội về một hành động họ không thực hiện, thường thông qua việc cung cấp bằng chứng giả mạo hoặc thông tin sai lệch.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was the victim of a frame-up by his jealous colleague." (Anh ấy nạn nhân của một vụ mưu hại từ đồng nghiệp ghen tị.)
  2. Câu phức:

    • "The detective discovered that the evidence against the suspect was part of a frame-up to protect the real criminal." (Thám tử phát hiện ra rằng bằng chứng chống lại nghi phạm một phần của một vụ mưu hại để bảo vệ kẻ phạm tội thực sự.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Frame (v): Đây động từ liên quan, nghĩa "gài bẫy" hoặc "buộc tội sai".

    • dụ: "They tried to frame him for the robbery." (Họ cố gắng gài bẫy anh ta về vụ cướp.)
  • Framed (adj): Tính từ này có thể miêu tả một người bị buộc tội sai hoặc bị gài bẫy.

    • dụ: "She felt framed and wanted to prove her innocence." ( ấy cảm thấy bị gài bẫy muốn chứng minh sự vô tội của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Set-up: Cũng có thể chỉ một kế hoạch hoặc một tình huống được thiết lập để làm hại ai đó.
  • Conspiracy: Âm mưu, thường liên quan đến nhiều người tham gia.
  • Stitch-up: Một từ lóng tương tự, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ một vụ gài bẫy hoặc âm mưu.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • To frame someone: Gài bẫy ai đó, tức là buộc tội họ về một hành động họ không làm.
  • To set someone up: Cũng có nghĩa tương tự, tức là tạo ra một tình huống để khiến ai đó trông như tội.
Tóm lại:

"Frame-up" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh pháp hình sự. không chỉ đơn thuần việc buộc tội sai còn liên quan đến những âm mưu phức tạp nhằm mục đích hại người khác.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại

Comments and discussion on the word "frame-up"