Characters remaining: 500/500
Translation

free lance

/'fri:'lɑ:ns/
Academic
Friendly

Từ "freelance" trong tiếng Anh có nghĩa làm việc độc lập, không gắn bó với một công ty hay tổ chức nào cụ thể. Từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc tự do, như nhà báo tự do, nhà thiết kế, lập trình viên, nhiều nghề khác.

Định Nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Nhà báo tự do: người viết báo không làm việc cho một tờ báo cụ thể nào, có thể viết cho nhiều tờ khác nhau.
    • Nhà chính trị độc lập: người không thuộc về bất kỳ đảng phái nào vẫn tham gia vào chính trị.
    • Lính đánh thuê: Trong bối cảnh lịch sử, những người lính không thuộc về quân đội chính thức, chiến đấu cho lợi ích cá nhân hay cho một bên nào đó.
  2. Nội động từ:

    • Làm nghề viết báo tự do, tức là làm việc viết lách không hợp đồng dài hạn với một tổ chức nào.
dụ Sử Dụng:
  • Cơ bản:

    • "She works as a freelance writer and writes articles for several magazines." ( ấy làm việc như một nhà báo tự do viết bài cho nhiều tạp chí khác nhau.)
  • Nâng cao:

    • "After years of working in a corporate job, he decided to go freelance to pursue his passion for photography." (Sau nhiều năm làm việc trong một công ty, anh ấy quyết định làm việc tự do để theo đuổi đam mê chụp ảnh của mình.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Freelancer: danh từ chỉ người làm việc tự do. dụ: "Many freelancers use online platforms to find clients." (Nhiều người làm việc tự do sử dụng các nền tảng trực tuyến để tìm khách hàng.)
  • Freelancing: Dùng để chỉ hành động làm việc tự do. dụ: "Freelancing allows people to have a flexible work schedule." (Làm việc tự do cho phép mọi người lịch làm việc linh hoạt.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Independent: Tự lập, không phụ thuộc vào ai khác.
  • Self-employed: Làm chủ, tự làm việc cho mình.
  • Contractor: Người làm hợp đồng, thường làm việc theo từng dự án.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To go solo": Có nghĩa làm việc một mình, không phụ thuộc vào ai khác. dụ: "After years in a team, she decided to go solo and start her own business."
  • "To work on a project basis": Làm việc theo từng dự án. dụ: "Freelancers often work on a project basis, which means they get paid for specific tasks."
Kết Luận:

Từ "freelance" không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực viết lách còn áp dụng cho nhiều ngành nghề khác.

danh từ
  1. nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
  2. nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
  3. (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)
nội động từ
  1. làm nghề viết báo tự do

Synonyms

Comments and discussion on the word "free lance"