Characters remaining: 500/500
Translation

free-list

/'fri:list/
Academic
Friendly

Từ "free-list" trong tiếng Anh có thể được giải thích như sau:

Định nghĩa:

"Free-list" danh từ, có nghĩa một danh sách chứa những người, hàng hóa hoặc dịch vụ được phép vào hoặc xuất hiện không phải trả phí hoặc không phải chịu thuế.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Danh sách miễn phí vào cửa: dụ, một sự kiện có thể một "free-list" cho những ai được mời không phải trả tiền .
  2. Danh sách hàng hóa không bị đánh thuế: dụ, một số sản phẩm có thể nằm trong "free-list" của một quốc gia, nghĩa chúng không bị đánh thuế khi nhập khẩu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The concert organizers created a free-list for VIP guests." (Các nhà tổ chức buổi hòa nhạc đã tạo ra một danh sách miễn phí cho khách VIP.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Imported goods on the free-list are exempt from tariffs, benefiting consumers." (Các hàng hóa nhập khẩu nằm trong danh sách miễn phí được miễn thuế, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.)
Các biến thể của từ:
  • Free-listed (động từ): Đây dạng quá khứ của động từ "free-list", có thể dùng trong câu để diễn tả hành động đưa một cái đó vào danh sách miễn phí.
    • "Certain items were free-listed to encourage local businesses." (Một số mặt hàng đã được đưa vào danh sách miễn phí để khuyến khích các doanh nghiệp địa phương.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Exempt (miễn trừ): Từ này có nghĩa được miễn khỏi một nghĩa vụ nào đó, giống như các hàng hóa trong danh sách miễn thuế.
  • Waiver (miễn phí): Điều này thường chỉ sự miễn trừ về phí hoặc nghĩa vụ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Get a pass": Câu này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nghĩa nhận được sự miễn trừ hoặc không phải trả phí.
    • dụ: "If you’re on the guest list, you can get a pass for the event."
Lưu ý:

"Free-list" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự kiện, thương mại chính sách thuế. Hãy chú ý khi sử dụng từ này trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận về kinh tế.

danh từ
  1. danh sách những người được vào cửa không mất tiền
  2. danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế

Comments and discussion on the word "free-list"