Characters remaining: 500/500
Translation

free-thinker

/'fri:'θiɳkə/
Academic
Friendly

Từ "free-thinker" trong tiếng Anh được hiểu "người độc lập tư tưởng". Đây một danh từ chỉ những người khả năng suy nghĩ một cách độc lập, không bị ràng buộc bởi các tư tưởng, tín ngưỡng hay quy tắc xã hội. Họ thường cách nhìn nhận đánh giá vấn đề dựa trên lý trí kinh nghiệm cá nhân, thay vì chỉ chấp nhận những đã được xã hội chấp nhận.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a free-thinker who challenges traditional beliefs."
    • ( ấy một người độc lập tư tưởng, thách thức những niềm tin truyền thống.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In a society where conformity is valued, being a free-thinker can be both a blessing and a curse."
    • (Trong một xã hội sự tuân thủ được coi trọng, việc một người độc lập tư tưởng có thể vừa một điều may mắn vừa một điều bất hạnh.)
Biến thể của từ:
  • Free-thinking (tính từ): Tư duy độc lập.
    • dụ: "Free-thinking individuals often bring innovative ideas to the table."
    • (Những cá nhân tư duy độc lập thường mang đến những ý tưởng đổi mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Individualist: Người cá nhân chủ nghĩa, người coi trọng quyền lợi giá trị cá nhân.
  • Nonconformist: Người không tuân theo quy tắc, chuẩn mực xã hội.
  • Skeptic: Người hoài nghi, thường đặt câu hỏi không dễ dàng chấp nhận điều đó không bằng chứng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Think outside the box": Suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn.

    • dụ: "To solve this problem, we need to think outside the box."
  • "Challenge the status quo": Thách thức những điều đang tồn tại, không chấp nhận hiện trạng.

    • dụ: "As a free-thinker, he often challenges the status quo in his community."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "free-thinker", bạn nên lưu ý rằng có thể mang ý nghĩa tích cực trong bối cảnh ca ngợi sự độc lập trong tư duy, nhưng cũng có thể bị hiểu lầm trong những cộng đồng bảo thủ, nơi sự tuân thủ được coi trọng.

danh từ
  1. người độc lập tư tưởng

Comments and discussion on the word "free-thinker"