Characters remaining: 500/500
Translation

frescoes

/'freskou/
Academic
Friendly

Từ "frescoes" (số nhiều của "fresco") một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa những bức tranh được vẽ trực tiếp lên tường hoặc trần nhà bằng kỹ thuật fresco. Kỹ thuật này thường sử dụng màu nước pha loãng với vữa ướt, khi vữa khô lại, màu sắc sẽ bám chặt vào bề mặt tường, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật bền vững.

Giải thích chi tiết:
  • Fresco (danh từ): Một bức tranh vẽ trên tường, thường sử dụng kỹ thuật vẽ ướt.
  • Frescoes: Dạng số nhiều của "fresco", chỉ nhiều bức tranh hoặc các tác phẩm nghệ thuật tương tự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The walls of the church are adorned with beautiful frescoes. (Các bức tường của nhà thờ được trang trí bằng những bức tranh tường tuyệt đẹp.)
  2. Câu nâng cao: The frescoes in the Sistine Chapel are considered masterpieces of Renaissance art. (Các bức tranh tường trong Nhà nguyện Sistine được coi kiệt tác của nghệ thuật Phục hưng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Fresco painting: Nghệ thuật vẽ fresco, thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kỹ thuật vẽ.
  • Frescoed (động từ): Được sử dụng như một tính từ hoặc động từ quá khứ, chỉ việc đã được vẽ fresco. dụ: The frescoed ceilings were breathtaking. (Những trần nhà được vẽ fresco thật sự gây ấn tượng.)
Từ gần giống:
  • Mural: Cũng chỉ những bức tranh vẽ trên tường, nhưng không nhất thiết phải sử dụng kỹ thuật fresco.
  • Wall painting: Câu này cũng chỉ những bức tranh được vẽ trên tường, tuy nhiên, không cụ thể như fresco.
Từ đồng nghĩa:
  • Mural: Như đã đề cập, mural có thể được coi đồng nghĩa nhưng không giới hạn trong kỹ thuật fresco.
  • Artwork: Tác phẩm nghệ thuật nói chung, không chỉ riêng fresco.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "frescoes", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến nghệ thuật như "bring to life" (mang đến sự sống) khi nói về việc làm sống động các tác phẩm nghệ thuật.

Kết luận:

Tóm lại, "frescoes" những tác phẩm nghệ thuật đặc biệt được vẽ trên tường bằng kỹ thuật fresco, chúng thường mang giá trị lịch sử nghệ thuật cao.

danh từ, số nhiều frescos, frescoes
  1. lối vẽ trên tường
  2. tranh nề, tranh tường
nội động từ
  1. vẽ tranh tường

Comments and discussion on the word "frescoes"