Characters remaining: 500/500
Translation

friction-cone

/'frikʃnkoun/
Academic
Friendly

Giải thích từ "friction-cone"

Từ "friction-cone" một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như học, kỹ thuật vật . Dưới đây cách giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Friction-cone (côn ma sát) một khái niệm trong học, mô tả một hình nón tại đó các lực ma sát có thể tác động lên một vật thể. Hình nón này đại diện cho giới hạn của các lực ma sát một vật thể có thể chịu đựng trước khi bắt đầu trượt hoặc mất ổn định.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Khi vật thể nằm trên bề mặt nghiêng, lực ma sát sẽ tạo ra một friction-cone giúp giữ cho vật thể không bị trượt."
  • Câu nâng cao: "Trong thiết kế cầu thang, các kỹ sư phải xem xét friction-cone để đảm bảo rằng các bậc thang không trơn trượt, đặc biệt khi trời ẩm ướt."
Các biến thể từ gần giống:
  • Friction (ma sát): Từ này mô tả lực cản giữa hai bề mặt khi chúng tiếp xúc với nhau.
  • Cone (hình nón): Đây hình dạng ba chiều đáy một hình tròn đỉnh nhọn.
  • Frictional (thuộc về ma sát): Tính từ dùng để mô tả các vấn đề liên quan đến ma sát. dụ: "frictional force" (lực ma sát).
Từ đồng nghĩa:
  • Resistance (sự kháng cự): Có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về ma sát, nhưng không hoàn toàn giống về nghĩa với "friction".
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "friction-cone", nhưng một số cụm từ bạn có thể thấy liên quan đến ma sát: - "Rub someone the wrong way": Gây khó chịu cho ai đó (có thể liên tưởng đến lực ma sát khi cọ xát). - "Hit a snag": Gặp trở ngại (có thể liên tưởng đến lực ma sát làm chậm tiến độ).

Kết luận:

Từ "friction-cone" một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến vật học. mô tả cách lực ma sát có thể giữ cho một vật thể ổn định trong các tình huống nhất định.

danh từ
  1. (kỹ thuật) côn ma xát

Comments and discussion on the word "friction-cone"