Characters remaining: 500/500
Translation

frigorie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "frigorie" là một danh từ giống cái (la frigorie) liên quan đến vậthọc, đặc biệttrong lĩnh vực nhiệt học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "frigorie" có thể được hiểu là "calo âm". được sử dụng để mô tả năng lượng lạnh, hay khả năng làm lạnh của một hệ thống.

Định nghĩa:
  • Frigorie (danh từ, giống cái): Là đơn vị đo lường năng lượng lạnh, thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật lạnh điều hòa không khí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un climatiseur, la quantité de frigorie est essentielle pour mesurer son efficacité.
    (Trong một máy điều hòa không khí, lượng frigorie rất quan trọng để đo lường hiệu suất của .)

  2. Le frigoriste doit calculer le nombre de frigories nécessaires pour refroidir un espace.
    (Người kỹ thuật lạnh phải tính toán số lượng frigorie cần thiết để làm mát một không gian.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp lạnh, "frigorie" không chỉmột phép đo mà còn liên quan đến việc thiết kế tối ưu hóa các hệ thống làm lạnh.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "frigorifique" (tính từ): có nghĩa là "lạnh" hoặc "liên quan đến làm lạnh". Ví dụ: "un système frigorifique" (một hệ thống lạnh).
  • Từ "frigoriste" (danh từ): người chuyên về kỹ thuật lạnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Calorie: là đơn vị đo lường năng lượng (nóng), "frigorie" là calo âm, còn "calorie" là calo dương.
  • Réfrigération: quá trình làm lạnh.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "frigorie", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật lạnh, có thể gặp các cụm từ như:
    • "Faire du froid": có nghĩa là "tạo ra lạnh" hoặc "làm lạnh".
Tóm lại:

"Frigorie" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật lạnh, giúp chúng ta hiểu về năng lượng lạnh cách thức hoạt động của các thiết bị làm lạnh.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) frigo (calo âm)

Antonyms

Comments and discussion on the word "frigorie"