Characters remaining: 500/500
Translation

frisotter

Academic
Friendly

Từ "frisotter" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Giải thích:
  • Khi bạn sử dụng "frisotter" như một ngoại động từ, bạn đang nói về việc làm cho một vật trở nên xoăn lại. Ví dụ, bạn có thể "frisotter" một sợi dây, tức là uốn thành hình xoăn.

  • Khi "frisotter" được sử dụng như một nội động từ, thường chỉ tình trạng của một vật đã trở thành xoăn. Ví dụ, tóc có thể "frisotter" khi gặp độ ẩm hoặc thời tiết xấu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • Je vais frisotter ce fil pour le rendre plus intéressant.
    • (Tôi sẽ uốn xoăn sợi dây này để trở nên thú vị hơn.)
  2. Nội động từ:

    • Sous la pluie, mes cheveux frisottent.
    • (Dưới cơn mưa, tóc của tôi xoăn tít lại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Frisette: danh từ chỉ tóc xoăn nhỏ.
  • Friser: động từ có nghĩa là "làm xoăn" hoặc "xoăn lại". Đây cũngmột từ có thể sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên xoăn.
Từ đồng nghĩa:
  • Onduler: có nghĩa là "uốn sóng", thường được dùng để chỉ tóc kiểu dáng uốn sóng, mặc dù không giống hẳn với "frisotter".
Idioms cụm động từ:
  • Frisottis: Có thể chỉ những lọn tóc nhỏ xoăn tít thường hay xuất hiện khi tóc bị ẩm ướt hoặc không được chăm sóc cẩn thận.
  • Avoir les cheveux frisés: có nghĩa là " tóc xoăn", có thể dùng để miêu tả kiểu tóc tự nhiên.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "frisotter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn giữa dạng ngoại động từ nội động từ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tóc hoặc các vật liệu có thể được uốn xoăn.

ngoại động từ
  1. uốn xoăn tít lại
nội động từ
  1. xoăn tít lại

Comments and discussion on the word "frisotter"