Từ "frontalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la frontalité). Từ này có nguồn gốc từ tính từ "frontal," có nghĩa là "thuộc về mặt trước" hoặc "trực diện."
"Frontalité" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học để chỉ "luật mặt phẳng," tức là quy luật mà trong đó một đối tượng hoặc hiện tượng được nhìn từ một góc độ trực diện, cho phép người quan sát có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về nó. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật, kiến trúc hoặc tâm lý học, để chỉ sự thể hiện rõ ràng, trực diện của một vấn đề hay khía cạnh nào đó.
Khảo cổ học:
Nghệ thuật:
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ phổ biến nào chứa từ "frontalité," nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "prendre une approche frontale" (đưa ra một cách tiếp cận trực diện).
"Frontalité" là một từ khá thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều ý nghĩa và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.