Characters remaining: 500/500
Translation

frontalité

Academic
Friendly

Từ "frontalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la frontalité). Từ này nguồn gốc từ tính từ "frontal," có nghĩa là "thuộc về mặt trước" hoặc "trực diện."

Định nghĩa

"Frontalité" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học để chỉ "luật mặt phẳng," tức là quy luật trong đó một đối tượng hoặc hiện tượng được nhìn từ một góc độ trực diện, cho phép người quan sát cái nhìn rõ ràng đầy đủ hơn về . Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật, kiến trúc hoặc tâmhọc, để chỉ sự thể hiện rõ ràng, trực diện của một vấn đề hay khía cạnh nào đó.

Ví dụ sử dụng
  1. Khảo cổ học:

    • "Dans les fouilles, nous avons observé la frontalité des structures anciennes."
    • (Trong các cuộc khai quật, chúng tôi đã quan sát thấy tính frontalité của các cấu trúc cổ.)
  2. Nghệ thuật:

    • "L'œuvre de cet artiste se caractérise par une frontalité frappante."
    • (Tác phẩm của nghệ sĩ này nổi bật với sự frontalité ấn tượng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tâmhọc, "frontalité" có thể chỉ đến cách một cá nhân thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng một cách trực tiếp, không giấu giếm.
    • Ví dụ: "Sa frontalité dans ses déclarations a surpris beaucoup de gens."
    • (Sự frontalité trong các tuyên bố của anh ấy đã làm nhiều người ngạc nhiên.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Frontal" (tính từ): thuộc về mặt trước, trực diện.
  • "Frontalement" (trạng từ): một cách trực diện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Direct" (trực tiếp): cũng chỉ sự rõ ràng, không vòng vo.
  • "Sincère" (chân thành): thường được dùng để chỉ sự thẳng thắn trong giao tiếp.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào chứa từ "frontalité," nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "prendre une approche frontale" (đưa ra một cách tiếp cận trực diện).

Kết luận

"Frontalité" là một từ khá thú vị trong tiếng Pháp, mang nhiều ý nghĩa có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. Loi de frontalité+ (khảo cổ học) luật mặt phẳng

Comments and discussion on the word "frontalité"