Từ "frottements" trong tiếng Pháp là danh từ số nhiều, có nguồn gốc từ động từ "frotter", có nghĩa là "cọ xát", "xoa", hoặc "quẹt". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Frottements des mains: "Sự cọ xát của tay" - khi bạn xoa tay để làm ấm.
Frottements d'une allumette: "Sự quẹt diêm" - khi bạn quẹt diêm để tạo lửa.
Frottements sur le parquet: "Sự cọ xát trên sàn nhà" - có thể nói đến việc đánh bóng sàn gỗ.
Être frotté de: Cụm từ này có nghĩa là "biết qua loa" về một vấn đề nào đó.
Frotter les oreilles à quelqu'un: Có nghĩa là "trị cho một mẻ" hoặc "đánh đòn".
Từ "frottements" không chỉ đơn thuần là sự cọ xát mà còn bao hàm nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.