Characters remaining: 500/500
Translation

frottements

Academic
Friendly

Từ "frottements" trong tiếng Phápdanh từ số nhiều, nguồn gốc từ động từ "frotter", có nghĩa là "cọ xát", "xoa", hoặc "quẹt". Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định Nghĩa:
  • Frottements được dịch sang tiếng Việt là "sự cọ xát" hoặc "sự xoa". Đâyhiện tượng hai bề mặt tiếp xúc cọ vào nhau, tạo ra lực ma sát.
Các Ví dụ Sử Dụng:
  1. Frottements des mains: "Sự cọ xát của tay" - khi bạn xoa tay để làm ấm.

    • Exemple: "Il fait froid, alors je frotte mes mains pour me réchauffer." (Trời lạnh, nên tôi xoa tay để ấm lên.)
  2. Frottements d'une allumette: "Sự quẹt diêm" - khi bạn quẹt diêm để tạo lửa.

    • Exemple: "Pour allumer le feu, il a frotté l'allumette contre la boîte." (Để nhóm lửa, anh ấy đã quẹt diêm vào hộp.)
  3. Frottements sur le parquet: "Sự cọ xát trên sàn nhà" - có thể nói đến việc đánh bóng sàn gỗ.

    • Exemple: "Les frottements avec le balai ont fait briller le parquet." (Sự cọ xát với chổi đã làm sáng bóng sàn nhà.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Être frotté de: Cụm từ này có nghĩa là "biết qua loa" về một vấn đề nào đó.

    • Exemple: "Il est frotté de latin." (Anh ấy biết qua loa về tiếng Latin.)
  • Frotter les oreilles à quelqu'un: Có nghĩa là "trị cho một mẻ" hoặc "đánh đòn".

    • Exemple: "Il a frotté les oreilles de son fils pour qu'il apprenne." (Anh ấy đã đánh mông con trai mình để học bài.)
Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Frotter (động từ): Cọ xát, xoa, quẹt.
  • Frotteur (danh từ): Người hoặc vật thực hiện hành động cọ xát.
  • Frotté (tính từ): Đã được cọ xát, xoa.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Rubbing (tiếng Anh) - sự cọ xát, xoa.
  • Friction (tiếng Anh) - ma sát.
Các Thành Ngữ Cụm Động Từ:
  • Frotter un meuble: Đánh bóng đồ nội thất.
  • Frotter un tableau: Làm sạch bảng.
Kết Luận:

Từ "frottements" không chỉ đơn thuầnsự cọ xát mà còn bao hàm nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. cọ (xát), xoa, quẹt, quệt
    • Frotter les mains
      xoa tay
    • Frotter une allumette
      quẹt diêm
    • Tranche de pain frottée de beurre
      khoanh bánh mì quệt
  2. đánh bóng, đánh xi
    • frotter un parquet
      đánh bóng sàn nhà
  3. (hội họa) day; day màu
  4. (từ ; nghĩa ) đánh đòn
    • On l'a frotté d'importance
      người ta đánh hắn một trận nên thân
    • être frotté de
      biết qua loa
    • Être frotté de latin
      biết qua loa tiếng La tinh
    • frotter les oreilles à
      trị cho một mẻ
    • un âne frotte l'autre
      đồ ngu khen nhau
nội động từ
  1. cọ (xát) vào
    • Roue qui frotte contre le gardeboue
      bánh xe cọ vào cái chắn bùn

Comments and discussion on the word "frottements"