Characters remaining: 500/500
Translation

fulcra

/'fʌlkrəm/
Academic
Friendly

Từ "fulcra" dạng số nhiều của danh từ "fulcrum," trong tiếng Việt có thể dịch "điểm tựa" hoặc "đòn bẫy." Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các dụ cách sử dụng khác nhau.

Giải thích
  1. Điểm tựa (đòn bẫy):

    • Trong vật , "fulcrum" điểm một vật thể xoay quanh khi lực tác động. dụ, khi bạn sử dụng một cái đòn bẫy để nâng một vật nặng, điểm cái đòn bẫy chạm đất chính "fulcrum."
    • dụ: "The fulcrum of the lever allows it to lift heavy objects with less effort." (Điểm tựa của đòn bẫy cho phép nâng các vật nặng với ít sức lực hơn.)
  2. Phương tiện phát huy ảnh hưởng, gây sức ép:

    • Trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, "fulcrum" có thể được dùng để chỉ một yếu tố hoặc phương tiện giúp tạo ra sự ảnh hưởng hoặc sức ép trong một tình huống cụ thể.
    • dụ: "The new policy acted as a fulcrum for change within the organization." (Chính sách mới đã trở thành phương tiện gây sức ép cho sự thay đổi trong tổ chức.)
  3. Trục bản lề:

    • Trong các lĩnh vực như khí, "fulcrum" có thể ám chỉ đến các trục các bộ phận khác xoay quanh.
    • dụ: "The fulcrum of the door allows it to swing open easily." (Trục bản lề của cánh cửa cho phép mở ra một cách dễ dàng.)
  4. Thực vật học:

    • đây, "fulcra" thường chỉ những bộ phận phụ của thực vật như bấc, tua cuốn hoặc râu nấm.
    • dụ: "The fulcra of the plant help it to climb and support itself." (Các phần phụ của cây giúp leo lên tự hỗ trợ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lever: (đòn bẫy) - một công cụ, trong khi "fulcrum" điểm tựa của .
  • Pivot: (trục xoay) - có thể được dùng để chỉ điểm một vật thể xoay quanh, tương tự như "fulcrum."
  • Support: (hỗ trợ) - có thể chỉ đến bất kỳ yếu tố nào giúp nâng đỡ hoặc hỗ trợ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về chiến lược, bạn có thể nói: "Education can serve as a fulcrum for social mobility." (Giáo dục có thể đóng vai trò điểm tựa cho sự di động xã hội.)
  • Khi viết về các vấn đề chính trị, bạn có thể sử dụng câu: "The media acts as a fulcrum, influencing public opinion." (Truyền thông đóng vai trò điểm tựa, ảnh hưởng đến dư luận.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "fulcrum" không thường được sử dụng trong thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn. dụ:

Kết luận

"Fulcra" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ vật cho đến ngữ cảnh xã hội.

danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
  1. điểm tựa (đòn bẫy)
  2. phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
  3. (kỹ thuật) trục bản lề
  4. (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như bấc, tua cuốn...); râu nấm

Comments and discussion on the word "fulcra"