Từ "fulgentness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự sáng chói", "sự óng ánh" hay "sự rực rỡ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng mạnh mẽ, rực rỡ hoặc vẻ đẹp lấp lánh của một vật thể nào đó.
Cách sử dụng và ví dụ:
"In her paintings, the artist captures the fulgentness of the sun as it sets over the horizon." (Trong những bức tranh của mình, họa sĩ đã nắm bắt được sự rực rỡ của mặt trời khi nó lặn xuống chân trời.)
Phân biệt các biến thể:
Fulgent (tính từ): Từ này có nghĩa là "sáng chói" hay "rực rỡ". Ví dụ: "The fulgent colors of the flowers attracted many visitors." (Những màu sắc rực rỡ của các bông hoa đã thu hút nhiều du khách.)
Fulgor (danh từ): Từ này cũng liên quan đến ánh sáng, nhưng thường mang ý nghĩa tinh tế hơn, thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Brilliance: Sự lấp lánh, sự rực rỡ. Ví dụ: "The brilliance of the diamond was captivating." (Sự lấp lánh của viên kim cương thật cuốn hút.)
Radiance: Ánh sáng hoặc vẻ đẹp phát ra từ một nguồn sáng. Ví dụ: "Her smile radiated warmth and happiness." (Nụ cười của cô ấy phát ra sự ấm áp và hạnh phúc.)
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
"Shine bright like a diamond": Ánh sáng mạnh mẽ, thường chỉ một người hoặc một điều gì đó nổi bật và thu hút sự chú ý.
"Light up": Làm sáng lên, có thể chỉ về cả nghĩa đen và nghĩa bóng.