Characters remaining: 500/500
Translation

fulgentness

/'fʌldʤəntnis/
Academic
Friendly

Từ "fulgentness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự sáng chói", "sự óng ánh" hay "sự rực rỡ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng mạnh mẽ, rực rỡ hoặc vẻ đẹp lấp lánh của một vật thể nào đó.

Cách sử dụng dụ:
  • Câu đơn giản:

    • "The fulgentness of the stars lit up the night sky." (Sự sáng chói của các vì sao đã thắp sáng bầu trời đêm.)
  • Câu nâng cao:

    • "In her paintings, the artist captures the fulgentness of the sun as it sets over the horizon." (Trong những bức tranh của mình, họa sĩ đã nắm bắt được sự rực rỡ của mặt trời khi lặn xuống chân trời.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fulgent (tính từ): Từ này có nghĩa "sáng chói" hay "rực rỡ". dụ: "The fulgent colors of the flowers attracted many visitors." (Những màu sắc rực rỡ của các bông hoa đã thu hút nhiều du khách.)

  • Fulgor (danh từ): Từ này cũng liên quan đến ánh sáng, nhưng thường mang ý nghĩa tinh tế hơn, thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Brilliance: Sự lấp lánh, sự rực rỡ. dụ: "The brilliance of the diamond was captivating." (Sự lấp lánh của viên kim cương thật cuốn hút.)
  • Radiance: Ánh sáng hoặc vẻ đẹp phát ra từ một nguồn sáng. dụ: "Her smile radiated warmth and happiness." (Nụ cười của ấy phát ra sự ấm áp hạnh phúc.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Shine bright like a diamond": Ánh sáng mạnh mẽ, thường chỉ một người hoặc một điều đó nổi bật thu hút sự chú ý.
  • "Light up": Làm sáng lên, có thể chỉ về cả nghĩa đen nghĩa bóng.
danh từ
  1. sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ

Comments and discussion on the word "fulgentness"