Characters remaining: 500/500
Translation

fumeron

Academic
Friendly

Từ "fumeron" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "củi cháy dở còn tỏa khói". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông tục, còn được dùng để chỉ những "cẳng chân gầy ". Đâymột từ ngữ khá hiếm thường không được sử dụng rộng rãi, nhưng khi hiểu về , bạn có thể sử dụng trong những tình huống cụ thể.

Định nghĩa
  • Fumeron (danh từ giống đực): Củi cháy dở còn tỏa khói; trong ngữ cảnh thông tục, có thể chỉ "cẳng chân gầy ".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh củi cháy:

    • "Il reste quelques fumerons dans la cheminée après le feu." (Vẫn còn một vài củi cháy dở trong ống khói sau khi đám lửa tắt.)
  2. Trong ngữ cảnh chỉ cẳng chân:

    • "Après des mois de course, il se plaint d'avoir des fumerons." (Sau nhiều tháng chạy bộ, anh ấy phàn nàn về đôi chân gầy của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "fumeron" khi nói về những ngườithể trạng yếu hoặc gầy , thể hiện sự châm biếm hoặc nhẹ nhàng chỉ trích.
Thay thếtừ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "jambe" (chân), "pied" (bàn chân).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "fumeron", nhưng bạn có thể dùng "cuisse" (đùi) trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "Être sur ses fumerons": Câu này có nghĩakhông thể đứng vững, thường chỉ ra trạng thái yếu ớt hoặc không đủ sức mạnh để duy trì một vị trí nào đó. Bạn có thể dùng câu này trong các tình huống khi ai đó cảm thấy kiệt sức hoặc không thể tiếp tục được nữa.
Chú ý
  • "Fumeron" không phải là từ phổ biến thường chỉ được sử dụng trong những ngữ cảnh nhất định. Bạn nên cân nhắc khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. củi cháy dở còn tỏa khói
  2. (số nhiều, thông tục) cẳng chân gầy ; chân
    • Ne pouvoir tenir sur ses fumerons
      không thể đứng vững

Comments and discussion on the word "fumeron"