Characters remaining: 500/500
Translation

fund

/fʌnd/
Academic
Friendly

Từ "fund" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ một động từ, nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Danh từ (Noun):

    • "Fund" thường chỉ một quỹ tiền bạc được tạo ra để sử dụng cho một mục đích cụ thể. dụ: quỹ từ thiện, quỹ đầu , quỹ giáo dục.
    • dụ: "The charity has set up a fund to help children in need." (Quỹ từ thiện đã lập ra một quỹ để giúp đỡ trẻ em khó khăn.)
  • Động từ (Verb):

    • "Fund" có nghĩa cung cấp tiền cho một dự án, một tổ chức hoặc một hoạt động nào đó.
    • dụ: "The government will fund the new healthcare program." (Chính phủ sẽ tài trợ cho chương trình chăm sóc sức khỏe mới.)
2. Các biến thể của từ
  • Funds (Danh từ số nhiều): "Funds" hình thức số nhiều của "fund", chỉ nhiều quỹ tiền khác nhau hoặc tình trạng tiền.

    • dụ: "The organization has several funds for different purposes." (Tổ chức nhiều quỹ cho các mục đích khác nhau.)
  • Funding (Danh từ): "Funding" chỉ hành động hoặc quá trình tài trợ, cung cấp tiền cho một mục đích nào đó.

    • dụ: "The project is in need of funding." (Dự án cần nguồn tài trợ.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • A fund of knowledge: Một kho tàng kiến thức.

    • dụ: "She has a fund of knowledge about ancient history." ( ấy một kho tàng kiến thức về lịch sử cổ đại.)
  • In funds: tiền, nhiều tiền.

    • dụ: "After selling his house, he was in funds." (Sau khi bán nhà, anh ta nhiều tiền.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Capital: Vốn, tiền đầu .
  • Resource: Tài nguyên, nguồn lực.
  • Endowment: Khoản tiền quyên góp cho tổ chức, thường trường học hoặc tổ chức từ thiện.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Fundraising: Hành động gây quỹ, tổ chức các sự kiện để quyên tiền.

    • dụ: "They held a fundraising event to support the local animal shelter." (Họ tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ nơi trú ẩn động vật địa phương.)
  • Fund a project: Tài trợ cho một dự án.

    • dụ: "We need to find a way to fund this project." (Chúng ta cần tìm cách để tài trợ cho dự án này.)
6. Tổng kết

Từ "fund" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính cá nhân đến các hoạt động từ thiện, giáo dục đầu .

danh từ
  1. kho
    • a fund of humour
      một kho hài hước
  2. quỹ
  3. (số nhiều) tiền của
    • in funds
      tiền, nhiều tiền
  4. (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
  1. chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
  2. để tiền vào quỹ công trái nhà nước
  3. (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho

Comments and discussion on the word "fund"