Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fund
/fʌnd/
Jump to user comments
danh từ
  • kho
    • a fund of humour
      một kho hài hước
  • quỹ
  • (số nhiều) tiền của
    • in funds
      có tiền, nhiều tiền
  • (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
  • chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
  • để tiền vào quỹ công trái nhà nước
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
Related search result for "fund"
Comments and discussion on the word "fund"