Characters remaining: 500/500
Translation

fungoid

/'fʌɳgɔid/
Academic
Friendly

Từ "fungoid" trong tiếng Anh một tính từ mô tả những thứ liên quan đến nấm hoặc đặc điểm giống nấm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học để chỉ những tổ chức hoặc hình dạng tính chất tương tự như nấm.

Định nghĩa
  • Fungoid (tính từ): liên quan đến nấm; hình dạng hoặc đặc điểm giống như nấm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The fungoid growth on the tree trunk was alarming."
    • (Sự phát triển dạng nấm trên thân cây thật đáng lo ngại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The researcher discovered a new fungoid species that thrives in damp environments."
    • (Nhà nghiên cứu phát hiện một loài nấm mới phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt.)
Phân biệt các biến thể
  • Fungus (danh từ): nấm (số ít).
  • Fungi (danh từ): nấm (số nhiều).
  • Fungous (tính từ): cũng có nghĩa tương tự như "fungoid", nhưng ít sử dụng hơn.
Từ gần giống
  • Mushroom (danh từ): nấm (thường chỉ loại nấm ăn được).
  • Mildew (danh từ): nấm mốc (một loại nấm phát triển trong môi trường ẩm ướt).
  • Yeast (danh từ): men (một loại nấm đơn bào thường dùng trong nấu ăn sản xuất bia).
Từ đồng nghĩa
  • Fungal (tính từ): liên quan đến nấm. dụ: "fungal infection" (nhiễm trùng nấm).
  • Mycotic (tính từ): liên quan đến nấm, thường dùng trong y học.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idiom hay phrasal verb nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "fungoid".

Tóm tắt

Từ "fungoid" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả những đặc điểm liên quan đến nấm.

tính từ
  1. dạng nấm

Synonyms

Comments and discussion on the word "fungoid"