Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
funny
/'fʌni/
Jump to user comments
tính từ
  • buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
  • là lạ, khang khác
    • there's something funny about this affair
      có một cái gì là lạ trong việc bày
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
  • (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
danh từ
  • thuyền một người chèo
Related search result for "funny"
Comments and discussion on the word "funny"