Characters remaining: 500/500
Translation

furthersome

/'fə:ðəsəm/
Academic
Friendly

Từ "furthersome" một tính từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa " lợi" hoặc "có ích". Tuy nhiên, từ này không phổ biến thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, chúng ta thường dùng các từ khác như "beneficial", "advantageous", hoặc "helpful" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Định nghĩa
  • Furthersome: Tính từ có nghĩa lợi, có ích.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The new policy is furthersome for the community." (Chính sách mới này lợi cho cộng đồng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Investing in education is a furthersome approach to ensuring a brighter future for the next generation." (Đầu vào giáo dục một cách tiếp cận lợi để đảm bảo một tương lai tươi sáng hơn cho thế hệ tiếp theo.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Từ "furthersome" không nhiều biến thể. Thay vào đó, bạn có thể tìm thấy các từ đồng nghĩa như:
    • Beneficial: lợi.
    • Advantageous: Thuận lợi, lợi thế.
    • Helpful: Hữu ích, giúp đỡ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Helpful: Làm cho điều đó dễ dàng hơn hoặc tốt hơn.
  • Advantageous: Mang lại lợi ích, tạo ra lợi thế.
  • Useful: giá trị, có ích trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "A win-win situation": Tình huống mà cả hai bên đều lợi.

    • dụ: "The partnership was a win-win situation for both companies."
  • "Make a difference": Tạo ra sự khác biệt, tác động tích cực.

    • dụ: "Volunteering can really make a difference in people's lives."
Kết luận

Mặc dù "furthersome" có nghĩa lợi, không phải từ thường gặp trong tiếng Anh. Thay vào đó, hãy sử dụng những từ như "beneficial" hay "advantageous" để diễn đạt ý tưởng tương tự trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. lợi, có ích

Comments and discussion on the word "furthersome"