Characters remaining: 500/500
Translation

génuflexion

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "génuflexion" (danh từ giống cái) có nghĩa là "sự quỳ gối". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động quỳ gối để tỏ lòng kính trọng hoặc thể hiện sự quy phục, đặc biệt trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ. Trong một số trường hợp, "génuflexion" cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ hành động quy lụy hoặc nịnh nọt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Génuflexion" xuất phát từ tiếng Latin "genu" có nghĩađầu gối. Hành động quỳ gối thường được thực hiện trong các buổi lễ tôn giáo, khi cầu nguyện hoặc thể hiện lòng kính trọng đối với một ai đó, chẳng hạn như một vị thần, một bậc thầy, hay một người quyền lực.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Sử dụng thông thường:
    • Sử dụng trong văn học:
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể của từ "génuflexion", nhưng có thể sử dụng một số từ liên quan như "génuflex" (hành động quỳ gối) hoặc "génuflecter" (động từ, có nghĩaquỳ gối).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Kneeling" (tiếng Anh) có thể coi là từ gần nghĩa, chỉ hành động quỳ gối.
    • Từ "soumission" (sự quy phục) có thể liên quan đến nghĩa tiêu cực của "génuflexion".
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "génuflexion" có thể được sử dụng để chỉ những hành động nịnh nọt hoặc quy lụy của một người đối với người quyền lực, ví dụ:
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "génuflexion", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "faire la génuflexion" (thực hiện hành động quỳ gối) trong những ngữ cảnh tôn giáo hoặc trang trọng.
Tóm lại:

"Génuflexion" là một từý nghĩa phong phú, vừa chỉ hành động quỳ gối trong sự kính trọng, vừa có thể mang nghĩa tiêu cực khi diễn tả sự quy lụy.

danh từ giống cái
  1. sự quỳ gối (để tỏ ý kính trọng, quy phục)
  2. (văn học) hành động quy lụy; hành động nịnh nọt

Comments and discussion on the word "génuflexion"