Characters remaining: 500/500
Translation

gaïacol

Academic
Friendly

Từ "gaïacol" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Đâymột hợp chất hữu cơcông thức hóa học là C7H8O2, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nghiên cứu hóa học. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số khía cạnh liên quan.

Định nghĩa:

Gaïacolmột hợp chất phenol, có mùi thơm nhẹ thường được chiết xuất từ gỗ. Trong ngành công nghiệp, gaïacol được sử dụng để sản xuất các hợp chất khác trong một số ứng dụng như hương liệu, thuốc sát trùng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "Le gaïacol est utilisé dans la synthèse de nombreux produits chimiques." (Gaïacol được sử dụng trong tổng hợp nhiều sản phẩm hóa học.)
  2. Trong ngành công nghiệp:

    • "Les parfumeurs utilisent le gaïacol pour créer des fragrances uniques." (Các nhà chế tạo nước hoa sử dụng gaïacol để tạo ra những hương thơm độc đáo.)
Biến thể của từ:

Gaïacol không nhiều biến thể trong cách viết, nhưng có một số hợp chất liên quan (như các dẫn xuất của phenol) bạn có thể gặp trong hóa học.

Các từ gần giống:
  • Phénol: Một hợp chất hóa học khác cũng thuộc nhóm phenol, nhưng cấu trúc đặc tính khác với gaïacol.
  • Eugénol: Một hợp chất cấu trúc tương tự nhưng nguồn gốc từ cây đinh hương.
Từ đồng nghĩa:
  • Guaiacol: Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hợp chất tương tự, nhưng ít được dùng trong tiếng Pháp.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu hóa học, gaïacol có thể được sử dụng để điều chế các hợp chất phức tạp hơn, hoặc trong việc nghiên cứu phản ứng hóa học liên quan đến phenol. Ngoài ra, cũng có thể được nhắc đến trong bối cảnh y học, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về tính chất kháng khuẩn.

Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, gaïacol không đi kèm với thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc sử dụng trong ngành hóa học hoặc công nghiệp.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) gaiacon

Comments and discussion on the word "gaïacol"