Characters remaining: 500/500
Translation

galligaskins

/,gæli'gæskinz/
Academic
Friendly

Từ "galligaskins" một danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ hoặc đùa cợt. chỉ đến một loại quần đầu gối, thường được mặc trong thời kỳ lịch sử nhất định, đặc biệt thế kỷ 16 17. Từ này phần âm điệu hài hước không phải từ thường gặp trong tiếng Anh hiện đại.

Định nghĩa:
  • Galligaskins (danh từ số nhiều): Quần đầu gối, thường được coi một loại trang phục cổ điển, thường được sử dụng trong các vở kịch hoặc tiểu thuyết cổ điển.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đùa: "He showed up to the party wearing galligaskins and a ruffled shirt, looking like he stepped out of a Shakespeare play!" (Anh ấy xuất hiện tại bữa tiệc với bộ galligaskins áo sơ mi xếp nếp, trông như thể vừa bước ra từ một vở kịch của Shakespeare!)

  2. Trong văn học: "The character was described as a dandy, dressed in galligaskins and a flamboyant jacket." (Nhân vật được mô tả như một người ăn mặc cầu kỳ, mặc galligaskins áo khoác màu sắc sặc sỡ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "galligaskins" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh hài hước hoặc châm biếm trong văn học hoặc diễn xuất. có thể được sử dụng để chỉ một kiểu ăn mặc lỗi thời hoặc kỳ quặc.
Biến thể từ gần giống:
  • Galli-gaskins: Một biến thể ít gặp hơn của từ này, nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên.
  • Breeches: Một từ gần giống, chỉ chung về các loại quần , thường dùng trong ngữ cảnh cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
  • Trousers: Quần (một từ chung hơn, không chỉ riêng quần ).
  • Leggings: Quần ôm, thường được dùng trong thời trang hiện đại, mặc dù sự khác biệt trong phong cách.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "galligaskins", nhưng bạn có thể sử dụng "to dress to the nines" để diễn tả việc ăn mặc rất đẹp cầu kỳ, có thể liên quan đến việc mặc những trang phục như galligaskins.
Kết luận:

"Galligaskins" một từ thú vị, mang tính chất lịch sử hài hước, thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong văn học hoặc các cuộc trò chuyện vui vẻ liên quan đến trang phục cổ điển.

danh từ số nhiều
  1. (đùa cợt) quần đầu gối; quần

Comments and discussion on the word "galligaskins"