Characters remaining: 500/500
Translation

galvauder

Academic
Friendly

Từ "galvauder" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, nghĩa thường yêu cầu một đối tượng trực tiếp. Từ này có nghĩalàm tổn hại, làm hỏng, hoặc sử dụng sai một cái gì đó, dẫn đến việc giảm giá trị hoặc uy tín của .

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Galvauder sa réputation: Cụm từ này có nghĩa là "làm tổn hại thanh danh". Khi ai đó hành động không đúng mực hoặc những quyết định sai lầm, họ có thể làm hỏng danh tiếng của mình.

    • Ví dụ: "Il a galvaudé sa réputation en mentant à ses collègues." (Anh ta đã làm hỏng thanh danh của mình bằng cách nói dối đồng nghiệp.)
  2. Galvauder un mot: Có nghĩa là "sử dụng sai một từ", thường là khi từ đó được dùng không đúng nghĩa hoặc không còn phù hợp với ngữ cảnh.

    • Ví dụ: "Il a galvaudé le mot 'amitié' en l'utilisant à chaque occasion." (Anh ta đã sử dụng sai từ 'tình bạn' bằng cách dùng trong mọi hoàn cảnh.)
  3. Galvauder un travail: Có nghĩa là "làm hỏng một công việc". Điều này có thể xảy ra khi một người không chăm sóc hoặc không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách nghiêm túc.

    • Ví dụ: "Si tu n'es pas attentif, tu vas galvauder ton travail." (Nếu bạn không chú ý, bạn sẽ làm hỏng công việc của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Galvaudeux (tính từ): Diễn tả một cái gì đó bị hỏng hoặc mất giá trị.
  • Galvaudage (danh từ): Hành động hoặc quá trình làm hỏng hoặc sử dụng sai, thường dùng để chỉ một tình huống giá trị của một cái gì đó bị giảm sút.
Từ đồng nghĩa:
  • Abîmer: Làm hỏng.
  • Détériorer: Làm suy yếu hoặc hư hỏng.
  • Dévaloriser: Giảm giá trị.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Galvauder une chance: Làm mất một cơ hội.

    • Ví dụ: "Il a galvaudé sa chance de réussir en ne travaillant pas." (Anh ta đã làm mất cơ hội thành công của mình bằng cách không làm việc.)
  • Galvauder un talent: Không phát huy được tài năng.

    • Ví dụ: "Il galvaude son talent en ne prenant pas au sérieux ses études." (Anh ta không phát huy được tài năng của mình khi không nghiêm túc trong việc học.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "galvauder", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt một cách rõ ràng chính xác.

ngoại động từ
  1. làm tổn hại; dùng sai
    • Galvauder sa réputation
      làm tổn hại thanh danh
    • Galvauder un mot
      dùng sai một từ
  2. (từ ; nghĩa ) làm hỏng
    • Galvauder un travail
      làm hỏng một công việc

Comments and discussion on the word "galvauder"