Characters remaining: 500/500
Translation

galéjade

Academic
Friendly

Từ "galéjade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái ( giống cái), thường được sử dụng trong tiếng địa phương, đặc biệt là ở miền nam nước Pháp. "Galéjade" có nghĩamột câu chuyện đùa dai hoặc một trò đùa thường phần ph exagération (phóng đại) tính chất giải trí.

Định nghĩa:
  • Galéjade (danh từ giống cái): Chuyện đùa dai, một câu chuyện người kể thường thêm thắt hoặc phóng đại để tạo sự hài hước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a raconté une galéjade à ses amis pour les faire rire. (Anh ấy đã kể một câu chuyện đùa dai cho bạn bè để làm họ cười.)
  2. Câu nâng cao:

    • La galéjade qu'il a partagée lors de la fête a fait rire tout le monde pendant des heures. (Câu chuyện đùa dai anh ấy đã chia sẻ trong bữa tiệc đã khiến mọi người cười suốt hàng giờ.)
Các cách sử dụng khác:
  • Galéjade có thể được sử dụng để chỉ những câu chuyện không thật nhưng được kể một cách khéo léo để tạo sự thú vị.
  • cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, nếu như câu chuyện đó gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Blague: cũng có nghĩatrò đùa, nhưng có thể không nhất thiết phải phóng đại như "galéjade".
  • Farce: chỉ những trò đùa, châm biếm mạnh mẽ hơn, thường tính chất hài hước hơn.
Các từ gần giống:
  • Raconter: kể (một câu chuyện hay một trò đùa).
  • Menter: nói dối (có thể liên quan đến việc kể câu chuyện phóng đại).
Idioms liên quan:
  • "C'est une galéjade!": Câu này có thể được sử dụng để nói rằng một điều đó không thể tin được hoặc hài hước, có nghĩa là "Đómột câu chuyện đùa dai!".
Lưu ý:

Khi sử dụng "galéjade", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh đối tượng nghe. Từ này thường mang tính chất nhẹ nhàng, vui vẻ, nhưng cũng có thể bị hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách. Hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu rằng bạn đang đùa giỡn không nghiêm túc.

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) chuyện đùa dai

Comments and discussion on the word "galéjade"