Characters remaining: 500/500
Translation

gasification

/,gæsifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Giải thích từ "gasification"

Từ "gasification" (danh từ) có nghĩa "sự khí hóa". Đây quá trình chuyển đổi vật liệu rắn hoặc lỏng (thường nhiên liệu như than, biomassa, hoặc chất thải) thành khí, thường khí tổng hợp hoặc khí metan, thông qua các phản ứng hóa học. Quá trình này thường xảy ranhiệt độ cao có thể được sử dụng để sản xuất năng lượng hoặc làm nguyên liệu cho các quá trình hóa học khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Gasification is an effective method for converting biomass into energy."
    • (Sự khí hóa một phương pháp hiệu quả để chuyển đổi sinh khối thành năng lượng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The gasification process helps reduce waste by turning it into valuable gases that can be used for electricity generation."
    • (Quá trình khí hóa giúp giảm thiểu chất thải bằng cách chuyển đổi thành khí giá trị có thể được sử dụng để phát điện.)
Các biến thể của từ:
  • Gasify (động từ): "To gasify" có nghĩa thực hiện quá trình khí hóa.

    • dụ: "The plant will gasify organic waste to produce energy." (Nhà máy sẽ khí hóa chất thải hữu cơ để sản xuất năng lượng.)
  • Gasified (tính từ): Diễn tả trạng thái đã được khí hóa.

    • dụ: "The gasified material can be used as fuel." (Vật liệu đã được khí hóa có thể được sử dụng làm nhiên liệu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Combustion (sự đốt cháy): quá trình đốt cháy chất rắn hoặc lỏng để tạo ra nhiệt khí, nhưng khác với khí hóachỗ không chuyển đổi thành khí thường tạo ra khí thải.
  • Pyrolysis (sự nhiệt phân): Một quá trình hóa học tương tự, nhưng diễn ra trong điều kiện thiếu oxy tạo ra các sản phẩm khác nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Burn the midnight oil": Nghĩa làm việc muộn để hoàn thành một công việc, không liên quan trực tiếp đến khí hóa nhưng có thể gợi nhớ đến quá trình sử dụng nhiên liệu.
  • "Gas up": Nghĩa đổ xăng, không liên quan đến khí hóa nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Tóm lại:

"Gasification" một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực năng lượng môi trường, giúp chuyển đổi chất thải nhiên liệu thành năng lượng sạch hơn.

danh từ
  1. sự khí hoá

Comments and discussion on the word "gasification"