Giải thích từ "gasification"
Từ "gasification" (danh từ) có nghĩa là "sự khí hóa". Đây là quá trình chuyển đổi vật liệu rắn hoặc lỏng (thường là nhiên liệu như than, biomassa, hoặc chất thải) thành khí, thường là khí tổng hợp hoặc khí metan, thông qua các phản ứng hóa học. Quá trình này thường xảy ra ở nhiệt độ cao và có thể được sử dụng để sản xuất năng lượng hoặc làm nguyên liệu cho các quá trình hóa học khác.
Ví dụ sử dụng:
"The gasification process helps reduce waste by turning it into valuable gases that can be used for electricity generation."
(Quá trình khí hóa giúp giảm thiểu chất thải bằng cách chuyển đổi nó thành khí có giá trị có thể được sử dụng để phát điện.)
Các biến thể của từ:
Gasify (động từ): "To gasify" có nghĩa là thực hiện quá trình khí hóa.
Gasified (tính từ): Diễn tả trạng thái đã được khí hóa.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Combustion (sự đốt cháy): Là quá trình đốt cháy chất rắn hoặc lỏng để tạo ra nhiệt và khí, nhưng khác với khí hóa ở chỗ không chuyển đổi thành khí mà thường tạo ra khí thải.
Pyrolysis (sự nhiệt phân): Một quá trình hóa học tương tự, nhưng diễn ra trong điều kiện thiếu oxy và tạo ra các sản phẩm khác nhau.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Burn the midnight oil": Nghĩa là làm việc muộn để hoàn thành một công việc, không liên quan trực tiếp đến khí hóa nhưng có thể gợi nhớ đến quá trình sử dụng nhiên liệu.
"Gas up": Nghĩa là đổ xăng, không liên quan đến khí hóa nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Tóm lại:
"Gasification" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực năng lượng và môi trường, giúp chuyển đổi chất thải và nhiên liệu thành năng lượng sạch hơn.