Characters remaining: 500/500
Translation

gathers

/'gæðəz/
Academic
Friendly

Từ "gathers" trong tiếng Anh một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa ý nghĩa cơ bản:
  • Gathers dạng số nhiều của danh từ "gather", có thể hiểu "nếp chun" hay "nếp gấp" trong may mặc. Đây những nếp gấp tạo ra khi vải được kéo lại với nhau, thường dùng để tạo dáng cho áo quần.
2. dụ sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản:

    • "This dress has beautiful gathers at the waist." (Chiếc váy này những nếp chun đẹpphần eo.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "The gathers in the fabric create a flowing effect that enhances the overall design." (Nếp gấp trong vải tạo ra hiệu ứng chảy nâng cao thiết kế tổng thể.)
3. Các biến thể của từ:
  • Gather (động từ): Có nghĩa thu thập, tụ họp hoặc gom lại.
    • dụ: "She gathers flowers from the garden." ( ấy hái hoa từ vườn.)
4. Các nghĩa khác nhau:
  • Gathers (danh từ): Nếp gấp trong may mặc.
  • Gathers (động từ): Dạng số nhiều của động từ "gather", có nghĩa thu thập hoặc tụ họp.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sewing pleats: Nếp gấp giống như nếp chun nhưng thường được thực hiện một cách quy tắc hơn.
  • Ruffles: Những nếp vải nhăn hoặc gợn sóng thường được dùng để trang trí.
6. Idioms phrasal verbs:
  • Gather around: Tụ tập lại.

    • dụ: "Let's gather around the table for dinner." (Hãy tụ tập quanh bàn để ăn tối.)
  • Gather one's thoughts: Tập trung suy nghĩ.

    • dụ: "I need a moment to gather my thoughts before speaking." (Tôi cần một chút thời gian để tập trung suy nghĩ trước khi nói.)
7. Kết luận:

Từ "gathers" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả các chi tiết trong may mặc cho đến việc diễn tả hành động tụ tập hoặc thu thập. Điều quan trọng bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.

danh từ
  1. nếp chun (áo, quần)

Comments and discussion on the word "gathers"