Characters remaining: 500/500
Translation

gazéificateur

Academic
Friendly

Từ "gazéificateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy khí hóa." Đâythiết bị dùng để chuyển đổi chất lỏng hoặc chất rắn thành khí, thường được sử dụng trong các quá trình công nghiệp hoặc trong nấu ăn.

Định nghĩa:
  • Gazéificateur: Là thiết bị hoặc máy móc được sử dụng để biến đổi một chất nào đó thành dạng khí. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, có thể được dùng để tạo ra khí carbon dioxide từ nước hoặc tạo ra bọt cho đồ uống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le gazéificateur est utilisé pour préparer des boissons gazeuses."
    • (Máy khí hóa được sử dụng để chuẩn bị đồ uống ga.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'industrie, le gazéificateur joue un rôle essentiel dans la production de divers gaz industriels."
    • (Trong ngành công nghiệp, máy khí hóa đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhiều loại khí công nghiệp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Gazéification: Danh từ, nghĩaquá trình khí hóa.
  • Gazéifié: Tính từ, có nghĩađã được khí hóa.
  • Gaz: Danh từ, nghĩakhí (có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh).
Từ đồng nghĩa:
  • Machine à gaz: Cũng chỉ về máy khí hóa, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Appareil de gazéification: Thiết bị khí hóa, nhiều từ hơn nhưng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms: Trong tiếng Pháp, không cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "gazéificateur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire de la mousse" (tạo bọt) khi nói về việc sử dụng máy khí hóa trong nấu ăn hoặc pha chế đồ uống.
Phrased verb:
  • Hiện tại, không cụm động từ nào đi kèm với "gazéificateur", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "préparer" (chuẩn bị) hoặc "utiliser" (sử dụng) khi nói về .
Tổng kết:

Từ "gazéificateur" là một thuật ngữ kỹ thuật phổ biến trong các lĩnh vực như thực phẩm công nghiệp. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến đồ uống ga hoặc các quy trình công nghiệp khí hóa.

danh từ giống đực
  1. máy khí hóa

Comments and discussion on the word "gazéificateur"