Từ "gazéificateur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy khí hóa." Đây là thiết bị dùng để chuyển đổi chất lỏng hoặc chất rắn thành khí, thường được sử dụng trong các quá trình công nghiệp hoặc trong nấu ăn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans l'industrie, le gazéificateur joue un rôle essentiel dans la production de divers gaz industriels."
(Trong ngành công nghiệp, máy khí hóa đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhiều loại khí công nghiệp.)
Biến thể và từ gần giống:
Gazéification: Danh từ, nghĩa là quá trình khí hóa.
Gazéifié: Tính từ, có nghĩa là đã được khí hóa.
Gaz: Danh từ, nghĩa là khí (có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh).
Từ đồng nghĩa:
Machine à gaz: Cũng chỉ về máy khí hóa, nhưng ít phổ biến hơn.
Appareil de gazéification: Thiết bị khí hóa, nhiều từ hơn nhưng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Cách sử dụng khác:
Idioms: Trong tiếng Pháp, không có cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "gazéificateur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire de la mousse" (tạo bọt) khi nói về việc sử dụng máy khí hóa trong nấu ăn hoặc pha chế đồ uống.
Phrased verb:
Tổng kết:
Từ "gazéificateur" là một thuật ngữ kỹ thuật phổ biến trong các lĩnh vực như thực phẩm và công nghiệp. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến đồ uống có ga hoặc các quy trình công nghiệp khí hóa.