Characters remaining: 500/500
Translation

gazéifiable

Academic
Friendly

Từ "gazéifiable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể khí hóa". Để hiểu hơn về từ này, hãy cùng phân tích các khía cạnh liên quan.

Định nghĩa:
  • Gazéifiable: Tính từ này thường được dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệttrong ngành năng lượng, để chỉ những chất khả năng chuyển đổi thành khí, thườngkhí nhiên liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh năng lượng:

    • "Les déchets organiques sont souvent considérés comme des ressources gazéifiables." (Chất thải hữu cơ thường được coi là nguồn tài nguyên có thể khí hóa.)
  2. Trong lĩnh vực công nghiệp:

    • "Ce nouveau procédé permet de transformer des matières premières en produits gazéifiables." (Quy trình mới này cho phép chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm có thể khí hóa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về năng lượng tái tạo, bạn có thể thấy "gazéifiable" được dùng để mô tả khả năng của các loại sinh khối hoặc chất thải để tạo ra khí sinh học.
  • Ví dụ: "Les biomasses gazéifiables jouent un rôle clé dans la transition énergétique." (Các loại sinh khối có thể khí hóa đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi năng lượng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gazéification: Danh từ chỉ quá trình chuyển đổi chất rắn thành khí, thường được dùng trong ngành công nghiệp khí hóa.
  • Gazéificateur: Danh từ chỉ thiết bị hoặc máy móc dùng để thực hiện quá trình khí hóa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gazeux: Tính từ có nghĩa là "khí", dùng để chỉ các chấttrạng thái khí.
  • Vaporiser: Động từ có nghĩa là "hóa hơi", thường dùng để chỉ quá trình chuyển đổi chất lỏng thành hơi hoặc khí.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "gazéifiable", nhưng trong lĩnh vực năng lượng, bạn có thể nghe đến cụm từ như: - "Transition énergétique" (chuyển đổi năng lượng), mô tả quá trình chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo hơn.

Tổng kết:

Từ "gazéifiable" là một thuật ngữ chuyên ngành vai trò quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến năng lượng môi trường. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa tránh nhầm lẫn với các từ khác liên quan.

tính từ
  1. có thể khí hóa

Comments and discussion on the word "gazéifiable"