Từ "gazéifier" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "khí hóa" hoặc "cho khí vào" trong một chất lỏng, thường để tạo ra bọt hoặc làm cho đồ uống sủi bọt. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là khi nói về các loại nước ngọt, bia, hoặc nước khoáng có ga.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Dans le processus de fabrication de la bière, on gazéifie le liquide pour obtenir une boisson pétillante.
Pour rendre l'eau plate plus agréable, tu peux la gazéifier avec un siphon.
Biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Pétiller (v): Tạo bọt, có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để chỉ trạng thái đã có bọt.
Carbonater (v): Cũng có nghĩa là thêm khí carbonic vào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nước ngọt hoặc bia.
Cách sử dụng nâng cao
Gazéifier có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong ngành công nghiệp đồ uống. Ví dụ, trong hóa học, "gazéifier" có thể nói về việc tạo ra khí từ một chất rắn hoặc lỏng thông qua các phản ứng hóa học.
Idioms và cụm động từ liên quan
Avoir le goût de gazéification: Có vị như có ga, thường nói về một loại nước ngọt hoặc đồ uống có ga.
Gazéifier un plat: Thêm bọt khí vào một món ăn, mặc dù ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể gặp trong một số công thức.
Phân biệt
Gazéifier thường chỉ quá trình thêm khí vào chất lỏng, trong khi pétiller miêu tả trạng thái có bọt. Ví dụ, một chai nước khoáng có ga đã được khí hóa, nhưng khi mở nắp, nước đó bắt đầu pétiller.