Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
germinal
Jump to user comments
tính từ
  • xem germen
    • Lignée germinale
      dòng chủng hệ
danh từ giống đực
  • (sử học) tháng nảy mầm (lịch cộng hòa Pháp)
Comments and discussion on the word "germinal"