Characters remaining: 500/500
Translation

gherkin

/'gə:kin/
Academic
Friendly

Gherkin một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại dưa chuột nhỏ, thường được ngâm trong giấm ăn như một món ăn phụ hoặc làm gia vị. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch "dưa chuột ri" hoặc "dưa chuột ngâm".

Định nghĩa:
  • Gherkin: Dưa chuột nhỏ (thường dài khoảng 5-10 cm), vị chua, thường được dùng để làm dưa chua, ăn kèm với các món ăn khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love eating gherkins with my sandwiches."
    • (Tôi thích ăn dưa chuột ri với bánh sandwich của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chef added gherkins to the salad to give it a tangy flavor."
    • (Đầu bếp đã thêm dưa chuột ri vào món salad để tạo vị chua nhẹ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pickle: từ chung để chỉ các loại rau củ được ngâm trong giấm, bao gồm cả gherkins. Tuy nhiên, "pickle" có thể chỉ bất kỳ loại dưa nào, không chỉ riêng dưa chuột.
  • Cucumber: từ chỉ dưa chuột (to hơn gherkin).
Các từ gần giống:
  • Dill pickle: Dưa chuột ngâm thêm gia vị thì .
  • Sweet pickle: Dưa chuột ngâm ngọt.
  • Kosher pickle: Dưa chuột ngâm theo phong cách Do Thái, thường vị mặn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Cornichon: Từ tiếng Pháp chỉ dưa chuột ngâm, thường dùng trong ẩm thực Pháp.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom nổi bật nào liên quan đến "gherkin", nhưng bạn có thể tham khảo một số câu nói liên quan đến việc ăn uống:
    • "In a pickle": có nghĩa trong tình huống khó khăn hay rắc rối.
Tóm tắt:

"Gherkin" một loại dưa chuột nhỏ, thường được dùng để làm dưa chua. có thể được kết hợp với nhiều món ăn mang lại hương vị đặc trưng.

danh từ
  1. (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)

Words Containing "gherkin"

Comments and discussion on the word "gherkin"