Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giác quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. giác: biết; quan: bộ phận cơ thể) Năng lực của cơ thể người và động vật thu nhận những kích thích bên ngoài như ánh sáng, tiếng động, mùì vị..: Giác quan của chúng ta không lừa gạt chúng ta đâu (TrVGiàu).
Related search result for "giác quan"
Comments and discussion on the word "giác quan"