Từ "gibelotte" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một món ăn ngon, cụ thể là món ragu được chế biến từ thịt thỏ nấu với rượu vang. Đây là một món ăn truyền thống trong ẩm thực Pháp, mang đến hương vị đậm đà và thơm ngon.
Định nghĩa:
Gibelotte: Món ragu thịt thỏ nấu với rượu vang, thường đi kèm với các loại rau củ và gia vị. Từ này có nguồn gốc từ một số vùng miền ở Pháp, nơi mà thịt thỏ là một phần quan trọng trong ẩm thực địa phương.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Mặc dù gibelotte chủ yếu chỉ món ăn từ thịt thỏ, trong một số trường hợp, người ta cũng có thể thấy từ này được dùng để chỉ món ragu từ các loại thịt khác, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "gibelotte" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩm thực để mô tả một bữa ăn ngon miệng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ragoût: Cũng chỉ món ragu, nhưng không nhất thiết phải là thịt thỏ.
Civet: Một loại món ăn tương tự, thường được làm từ thịt thú rừng, có chế biến tương tự nhưng thường có vị đậm hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Manger comme un roi" (Ăn như một vị vua): Gợi ý rằng món ăn như gibelotte thường được coi là món ăn thịnh soạn, ngon miệng.
"Mettre les petits plats dans les grands" (Chuẩn bị bữa ăn thịnh soạn): Cụm này có thể được sử dụng khi nói về việc chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt, trong đó có thể có món gibelotte.