Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "giống"
giống cái
giông giống
giống hệt
giống in
giống má
giống như hệt
giống như in
giống như lột
giống nòi
giống trung
giống đực
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
lai giống
lại giống
lấy giống
lộn giống
mất giống
nòi giống