Characters remaining: 500/500
Translation

glassman

/'glɑ:smən/
Academic
Friendly

Từ "glassman" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người làm hoặc bán đồ thủy tinh. Từ này có thể được hiểu một người chuyên về việc chế tạo, sửa chữa hoặc buôn bán các sản phẩm từ thủy tinh.

Giải thích chi tiết:
  • Glassman: Người làm hoặc bán các sản phẩm từ thủy tinh, có thể các đồ dùng như ly, bình, cửa sổ thủy tinh, v.v.
  • Từ biến thể:
    • Glassmaker: Người tạo ra thủy tinh, thường người làm việc trong ngành sản xuất thủy tinh.
    • Glazier: Người lắp đặt thủy tinh, đặc biệt trong cửa sổ hoặc cửa ra vào.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The glassman sold beautiful stained glass windows." (Người bán đồ thủy tinh đã bán những cửa sổ kính màu đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After years of training in Venice, he became a renowned glassman, known for his exquisite glass sculptures." (Sau nhiều năm đào tạo ở Venice, anh trở thành một người bán đồ thủy tinh nổi tiếng, được biết đến với những tác phẩm điêu khắc bằng thủy tinh tinh xảo của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glassblower: Người thổi thủy tinh, chuyên tạo hình thủy tinh bằng cách thổi không khí vào trong .
  • Artisan: Nghệ nhân, người tay nghề cao trong việc chế tạo hoặc sản xuất đồ thủ công.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "glassman". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến thủy tinh như:
    • "Break the glass ceiling": Vượt qua những rào cản xã hội để đạt được thành công.
    • "Glass half full": Cách nhìn lạc quan về một tình huống.
Tóm lại:

"Glassman" một từ chỉ người làm hoặc bán đồ thủy tinh, có thể liên quan đến các nghề nghiệp khác như glassmaker glazier. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực thủy tinh với nhiều kỹ năng khác nhau.

danh từ
  1. người bán đồ thuỷ tinh
  2. (như) glassmaker
  3. (như) glazier

Comments and discussion on the word "glassman"